Chữ 去 ( Khứ )
Kanji:
去
Âm Hán:
Khứ
Nghĩa:
Đi, bỏ, đã qua
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
さ (る)
Onyomi ( 音読み ).
キョ, コ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
去来 | きょらい | sự đi về |
去年 | きょねん | năm ngoái; năm trước |
去る | さる | ra đi |
半過去 | はんかこ | thời quá khứ không hoàn thành |
取去る | とりさる | hớt; rụt |
Được đóng lại.