JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 割 ( Cát )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

割

Âm Hán:

Cát

Nghĩa: 

Cắt đứt

Kunyomi ( 訓読み )

わ (る), さ (く)

Onyomi ( 音読み ).

カツ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
割り出す わりだすtính toán
割くさくxé; mổ banh ra; phanh ra; chia cắt; chia lìa
二割にわりhai phần trăm
割合にわりあいにtheo tỉ lệ
割にわりにtrong tỷ lệ...; so với
割り引きわりびきsự giảm giá
分割ぶんかつsự phân cắt
割り切る わりきるchia ra theo tỉ lệ
分割積ふんかつつみgiao làm nhiều lần

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 放 ( Phóng )

  • Chữ 二 ( Nhị )

  • Chữ 領 ( Lĩnh )

  • Chữ 国 ( Quốc )

Tags: Chữ 割 ( Cát )
Previous Post

にもとづいた

Next Post

にもとづいて

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 相 ( Tương, Tướng )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 全 ( Toàn )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 動 ( Động )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 募 ( Mộ )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 息 ( Tức )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 認 ( Nhận )

Next Post
あいだ -1

にもとづいて

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 97 : ~であれ~であれ ( Cho dù…cho dù )

あいだ -1

というものではない

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 23 : ~まい~ ( Quyết không, không có ý định …. )

[ 会話 ] BÀI 15 : ご家族は?

[ JPO Tin Tức ] 平成の最後の年賀状 郵便局やポストに出し始める

[ JPO Tin Tức ] 群馬県 わらで大きな「いのしし」などを作る

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 24 : ~つい~ ( Lỡ )

Tìm hiểu thủ tục và mọi bí quyết trong việc kinh doanh ở Nhật Bản!

Tìm hiểu thủ tục và mọi bí quyết trong việc kinh doanh ở Nhật Bản!

あいだ -1

かわりに

あいだ-2

にして

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.