Kanji:
割
Âm Hán:
Cát
Nghĩa:
Cắt đứt
Kunyomi ( 訓読み )
わ (る), さ (く)
Onyomi ( 音読み ).
カツ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
割り出す | わりだす | tính toán |
割く | さく | xé; mổ banh ra; phanh ra; chia cắt; chia lìa |
二割 | にわり | hai phần trăm |
割合に | わりあいに | theo tỉ lệ |
割に | わりに | trong tỷ lệ...; so với |
割り引き | わりびき | sự giảm giá |
分割 | ぶんかつ | sự phân cắt |
割り切る | わりきる | chia ra theo tỉ lệ |
分割積 | ふんかつつみ | giao làm nhiều lần |
Có thể bạn quan tâm