Kanji:
位
Âm Hán:
Vị
Nghĩa:
Vị trí
Kunyomi ( 訓読み )
くらい
Onyomi ( 音読み ).
イ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | nghĩa |
---|---|---|
低価格 | ていかかく | Giá hạ |
位牌 | いはい | bài vị |
位取りする | くらいどりする | làm tròn thành số chẵn chục |
どの位 | どのくらい | bao nhiêu tiền; bao nhiêu; khoảng bao nhiêu; chừng nào |
位取り | くらいどり | sự làm tròn thành số chẵn chục |
上位 | じょうい | lớp trên; vị trí cao; máy chủ |
二位 | にい | Vị trí thứ 2 |
Có thể bạn quan tâm