みか :ここで、お別れね。
Chúng ta chia tay ở đây nhé
レオ :みかさん、連絡先を教えて くれませんか?
Chị Mika,chị có thể cho tôi địa chỉ liên lạc của chị được không?
いいわよ。
Được chứ
Mẫu câu
連絡先を教えて くれませんか? :Anh/chị có thể cho tôi biết địa chỉ liên lạc được không?
Nâng cao
あのう、連絡先を教えて くれませんか? :Anh/chị có thể cho tôi biết địa chỉ liên lạc được không?
Chú thích
連絡先 : Địa chỉ liên lạc
電話 : Điện thoại
電話 : số
電話番号 : số điện thoại