Thứ Tư, Tháng Chín 20, 2023
  • About
  • Advertise
  • Careers
  • Contact
JPOONLINE
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Login
No Result
View All Result
JPOONLINE

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 10

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

Bài viết có liên quan

1000 Chữ hán thông dụng

Tháng Tư 22, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 9

Tháng Tư 21, 2019

STTHán tựÂm hánÂm OnNghĩa
902張trươngchoochủ trương, khai trương
903場trườngjoohội trường, quảng trường
904長trường, trưởngchootrường giang, sở trường; hiệu trưởng
905追truytsuitruy lùng, truy nã, truy cầu
906伝truyền, truyệndentruyền đạt, truyền động; tự truyện
907修tushuu, shutu sửa, tu chính, tu luyện
908秀túshuuưu tú, tuấn tú
909姿tưshitư thế, tư dung, tư sắc
910思tưshinghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy
911私tưshitư nhân, công tư, tư lợi
912資tưshitư bản, đầu tư, tư cách
913四tứshi4
914辞từjitừ vựng, từ chức
915子tửshi, sutử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử
916死tửshitử thi, tự tử
917字tựjichữ, văn tự
918寺tựjichùa
919自tựji, shitự do, tự kỉ, tự thân
920緒tựsho, chotình tự
921旬tuầnjun10 ngày
922宿túcshukutá túc, kí túc xá
923足túcsokuchân, bổ túc, sung túc
924続tụczokutiếp tục
925息tứcsokucon trai, tử tức
926歳tuếsai, seituổi, năm, tuế nguyệt
927従tùngjuu, shoo, juphục tùng, tùy tùng, tòng thuận
928松tùngshoocây tùng, tùng bách
929削tướcsakugọt, tước đoạt
930将tướngshootướng quân
931想tưởngsoo, sotư tưởng, tưởng tượng
932象tượngshoo, zoohiện tượng, khí tượng, hình tượng
933像tượngzootưởng tượng, thần tượng
934相tương, tướngsoo, shootương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng
935酒tửushurượu
936就tựushuu, juthành tựu
937宣tuyênsentuyên bố, tuyên cáo
938線tuyếnsendây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến
939選tuyểnsentuyển chọn
940絶tuyệtzetsuđoạn tuyệt, tuyệt diệu
941億ứcokutrăm triệu
942抑ứcyokuức chế
943応ứngoođáp ứng, ứng đối, phản ứng
944約ướcyakulời hứa (ước nguyện), ước tính
945央ươngootrung ương
946優ưuyuuưu việt, ưu thế, ưu tiên
947委ủyIủy viên, ủy ban, ủy thác
948文vănbun, monvăn chương, văn học
949聞vănbun, monnghe, tân văn (báo)
950問vấnmonvấn đáp, chất vấn, vấn đề
951万vạnman, banvạn, nhiều, vạn vật
952運vậnunvận chuyển, vận mệnh
953物vậtbutsu, motsuđộng vật
954衛vệeibảo vệ, vệ tinh, vệ sinh
955囲viIchu vi, bao vây
956違viIvi phạm, tương vi
957尾vĩbicái đuôi
958位vịIvị trí, tước vị, đơn vị
959味vịmivị giác, mùi vị
960未vịmivị thành niên, vị lai
961為vi, vịIhành vi; vị kỉ
962員viêninthành viên, nhân viên
963円viênenviên mãn, tiền Yên
964園viênenvườn, điền viên, hoa viên, công viên
965遠viễnen, onviễn phương, vĩnh viễn
966院việninhọc viện, y viện
967援việnenviện trợ
968越việtetsuvượt qua, việt vị
969栄vinheivinh quang, vinh hạnh
970永vĩnheivĩnh viễn, vỉnh cửu
971無vômu, buhư vô, vô ý nghĩa
972亡vongboo, moodiệt vong
973望vọngboo, mooước vọng, nguyện vọng, kì vọng
974宇vũuvũ trụ
975羽vũulông vũ
976雨vũumưa
977武vũbu, muvũ trang, vũ lực
978舞vũbuvũ điệu, khiêu vũ
979務vụmuchức vụ, nhiệm vụ
980域vựcikikhu vực, lĩnh vực
981王vươngoovương giả
982車xashaxe cộ, xa lộ
983社xãshaxã hội, công xã, hợp tác xã
984射xạshaxạ thủ
985確xáckakuchính xác, xác lập, xác suất
986企xíkixí nghiệp, xí hoạch
987赤xíchseki, shakuđỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự
988処xử, xứshocư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ
989春xuânshunmùa xuân, thanh xuân
990出xuấtshutsu, suixuất hiện, xuất phát
991触xúcshokutiếp xúc
992促xúcsokuxúc tiến
993沖xungchuungoài khơi
994称xưngshooxưng tên, danh xưng
995川xuyênsensông
996医yIy học, y viện
997意ýIý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý
998依ỷi, eỷ lại
999掲yếtkeiyết thị
1000要yêu, yếuyooyêu cầu; chủ yếu
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 76 : ~てならない~ ( Hết sức, vô cùng, chịu không nổi )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 77 : ~ということだ~(~という事だ) Nghe thấy nói là…

Related Posts

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 2

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 7

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

Tháng Tư 21, 2019

1000 Chữ hán thông dụng

Tháng Tư 22, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 4

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 8

Tháng Tư 21, 2019
Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 77 : ~ということだ~(~という事だ) Nghe thấy nói là…

BÀI VIẾT HẤP DẪN

[ Từ Vựng ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

4 năm ago
あいだ-2

あくまで(も)mẫu 2

5 năm ago
あいだ-2

いたる

4 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 43 : ~ものの~ ( Mặc dù….nhưng là… )

6 năm ago
あいだ -1

さて

4 năm ago
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 川 ( Xuyên )

5 năm ago
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 時 ( Thời )

5 năm ago
あいだ -1

たり

4 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 18 : ~くせに~ ( mặc dù…vậy mà )

6 năm ago

[ Kanji Minna ] Bài 14 : うめだまで行ってください ( Cho tôi đến Umeda. )

6 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 109 : ~といい~といい ( Cũng… Cũng )

6 năm ago
あいだ -1

ではないか ( Mẫu 2 )

4 năm ago

BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU

  • あいだ-2

    ことで

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Bài 34 : Cách chia tính từ TE

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • といけない

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Osaka thuộc miền nào của Nhật Bản? Osaka có gì hấp dẫn

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • のです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
JPOONLINE

Vận hành bởi Jpoonline
85 Đường số 17, Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
(+84) 898317446 Thứ 2 – Thứ 6 | 8:30 – 17:00
info@jpoonline.com

Follow us on social media:

Recent News

  • Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ
  • Du học sinh du học Nhật xong có được định cư không và điều kiện định cư?
  • Tàu vị yểu là gì? Nó được tạo ra như thế nào?
No Result
View All Result
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày

©2015-2023 Jpoonline Cẩm nang du lịch l ẩm thực l đời sống.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In