902 | 張 | trương | choo | chủ trương, khai trương |
903 | 場 | trường | joo | hội trường, quảng trường |
904 | 長 | trường, trưởng | choo | trường giang, sở trường; hiệu trưởng |
905 | 追 | truy | tsui | truy lùng, truy nã, truy cầu |
906 | 伝 | truyền, truyện | den | truyền đạt, truyền động; tự truyện |
907 | 修 | tu | shuu, shu | tu sửa, tu chính, tu luyện |
908 | 秀 | tú | shuu | ưu tú, tuấn tú |
909 | 姿 | tư | shi | tư thế, tư dung, tư sắc |
910 | 思 | tư | shi | nghĩ, suy tư, tư tưởng, tư duy |
911 | 私 | tư | shi | tư nhân, công tư, tư lợi |
912 | 資 | tư | shi | tư bản, đầu tư, tư cách |
913 | 四 | tứ | shi | 4 |
914 | 辞 | từ | ji | từ vựng, từ chức |
915 | 子 | tử | shi, su | tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử |
916 | 死 | tử | shi | tử thi, tự tử |
917 | 字 | tự | ji | chữ, văn tự |
918 | 寺 | tự | ji | chùa |
919 | 自 | tự | ji, shi | tự do, tự kỉ, tự thân |
920 | 緒 | tự | sho, cho | tình tự |
921 | 旬 | tuần | jun | 10 ngày |
922 | 宿 | túc | shuku | tá túc, kí túc xá |
923 | 足 | túc | soku | chân, bổ túc, sung túc |
924 | 続 | tục | zoku | tiếp tục |
925 | 息 | tức | soku | con trai, tử tức |
926 | 歳 | tuế | sai, sei | tuổi, năm, tuế nguyệt |
927 | 従 | tùng | juu, shoo, ju | phục tùng, tùy tùng, tòng thuận |
928 | 松 | tùng | shoo | cây tùng, tùng bách |
929 | 削 | tước | saku | gọt, tước đoạt |
930 | 将 | tướng | shoo | tướng quân |
931 | 想 | tưởng | soo, so | tư tưởng, tưởng tượng |
932 | 象 | tượng | shoo, zoo | hiện tượng, khí tượng, hình tượng |
933 | 像 | tượng | zoo | tưởng tượng, thần tượng |
934 | 相 | tương, tướng | soo, shoo | tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng |
935 | 酒 | tửu | shu | rượu |
936 | 就 | tựu | shuu, ju | thành tựu |
937 | 宣 | tuyên | sen | tuyên bố, tuyên cáo |
938 | 線 | tuyến | sen | dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến |
939 | 選 | tuyển | sen | tuyển chọn |
940 | 絶 | tuyệt | zetsu | đoạn tuyệt, tuyệt diệu |
941 | 億 | ức | oku | trăm triệu |
942 | 抑 | ức | yoku | ức chế |
943 | 応 | ứng | oo | đáp ứng, ứng đối, phản ứng |
944 | 約 | ước | yaku | lời hứa (ước nguyện), ước tính |
945 | 央 | ương | oo | trung ương |
946 | 優 | ưu | yuu | ưu việt, ưu thế, ưu tiên |
947 | 委 | ủy | I | ủy viên, ủy ban, ủy thác |
948 | 文 | văn | bun, mon | văn chương, văn học |
949 | 聞 | văn | bun, mon | nghe, tân văn (báo) |
950 | 問 | vấn | mon | vấn đáp, chất vấn, vấn đề |
951 | 万 | vạn | man, ban | vạn, nhiều, vạn vật |
952 | 運 | vận | un | vận chuyển, vận mệnh |
953 | 物 | vật | butsu, motsu | động vật |
954 | 衛 | vệ | ei | bảo vệ, vệ tinh, vệ sinh |
955 | 囲 | vi | I | chu vi, bao vây |
956 | 違 | vi | I | vi phạm, tương vi |
957 | 尾 | vĩ | bi | cái đuôi |
958 | 位 | vị | I | vị trí, tước vị, đơn vị |
959 | 味 | vị | mi | vị giác, mùi vị |
960 | 未 | vị | mi | vị thành niên, vị lai |
961 | 為 | vi, vị | I | hành vi; vị kỉ |
962 | 員 | viên | in | thành viên, nhân viên |
963 | 円 | viên | en | viên mãn, tiền Yên |
964 | 園 | viên | en | vườn, điền viên, hoa viên, công viên |
965 | 遠 | viễn | en, on | viễn phương, vĩnh viễn |
966 | 院 | viện | in | học viện, y viện |
967 | 援 | viện | en | viện trợ |
968 | 越 | việt | etsu | vượt qua, việt vị |
969 | 栄 | vinh | ei | vinh quang, vinh hạnh |
970 | 永 | vĩnh | ei | vĩnh viễn, vỉnh cửu |
971 | 無 | vô | mu, bu | hư vô, vô ý nghĩa |
972 | 亡 | vong | boo, moo | diệt vong |
973 | 望 | vọng | boo, moo | ước vọng, nguyện vọng, kì vọng |
974 | 宇 | vũ | u | vũ trụ |
975 | 羽 | vũ | u | lông vũ |
976 | 雨 | vũ | u | mưa |
977 | 武 | vũ | bu, mu | vũ trang, vũ lực |
978 | 舞 | vũ | bu | vũ điệu, khiêu vũ |
979 | 務 | vụ | mu | chức vụ, nhiệm vụ |
980 | 域 | vực | iki | khu vực, lĩnh vực |
981 | 王 | vương | oo | vương giả |
982 | 車 | xa | sha | xe cộ, xa lộ |
983 | 社 | xã | sha | xã hội, công xã, hợp tác xã |
984 | 射 | xạ | sha | xạ thủ |
985 | 確 | xác | kaku | chính xác, xác lập, xác suất |
986 | 企 | xí | ki | xí nghiệp, xí hoạch |
987 | 赤 | xích | seki, shaku | đỏ, xích kì, xích đạo, xích thập tự |
988 | 処 | xử, xứ | sho | cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ |
989 | 春 | xuân | shun | mùa xuân, thanh xuân |
990 | 出 | xuất | shutsu, sui | xuất hiện, xuất phát |
991 | 触 | xúc | shoku | tiếp xúc |
992 | 促 | xúc | soku | xúc tiến |
993 | 沖 | xung | chuu | ngoài khơi |
994 | 称 | xưng | shoo | xưng tên, danh xưng |
995 | 川 | xuyên | sen | sông |
996 | 医 | y | I | y học, y viện |
997 | 意 | ý | I | ý nghĩa, ý thức, ý kiến, chú ý |
998 | 依 | ỷ | i, e | ỷ lại |
999 | 掲 | yết | kei | yết thị |
1000 | 要 | yêu, yếu | yoo | yêu cầu; chủ yếu |