さくら: ところでアンナさん。電話番号は何番ですか。
Mà chị Anna này. Số điện thoại của chị là bao nhiêu?
アンナ: ええと。080-1234-・・・。
Xem nào. 080 – 1234 – .....
さくら: ありがとう。じゃ、今度、電話をしますね。
Cảm ơn chị. Thế thì, lần sau tôi sẽ điện thoại cho chị nhé.
1.Số đếm
0 | REI, ZERO |
---|---|
1 | ICHI |
2 | NI |
3 | SAN |
4 | YON, SHI |
5 | GO |
6 | ROKU |
7 | NANA, SHICHI |
8 | HACHI |
9 | KYÛ, KU |
10 | JÛ |
2._O SHIMASU ( Làm_)
SHIMASU là động từ, có nghĩa là "làm cái gì đó".
Khi kết hợp từ này với các danh từ, có thể diễn tả nhiều hành động khác nhau.
Ví dụ:
BENKYÔ (việc học) + O SHIMASU = BENKYÔ O SHIMASU (học)
RYÔRI (món ăn) + O SHIMASU = RYÔRI O SHIMASU (nấu nướng)
PURURURU
Tiếng chuông điện thoại
RIN
Tiếng chuông điện thoại quay số