Bài 7 : SHÛKURÎMU WA ARIMASU KA ( Có bánh su kem không ạ? )
アンナ: ケーキがいっぱいありますね。
Có nhiều bánh nhỉ!
さくら: すみません、シュークリームはありますか。
Xin lỗi cho tôi hỏi, có bánh su kem không ạ?
店員:はい、こちらです。
Có, ở đằng này ạ.
さくら: シュークリームを2つください。
Xin cho tôi 2 chiếc bánh su kem.
① _ GA ARIMASU ( Có ... )
- GA là trợ từ đứng sau danh từ để chỉ danh từ đó là chủ ngữ của câu.
Về cơ bản GA được dùng lần đầu tiên đề cập đến một người hay một vật trong cuộc đối thoại.
- ARIMASU là động từ để chỉ " Có thứ gì đó "
Ví dụ:
KÊKI GA ARIMASU . ( Có một cái bánh )
② TSU : Là từ để đếm những vật như bánh
- Nếu từ để đếm đứng đằng sau là TSU , thì cách đếm số từ 1 đến 10 thay đổi
1つ | HITOTSU |
---|---|
2つ | FUTATSU |
3つ | MITTSU |
PAKUPAKU
Từ mêu tả việc ăn rất ngon lành
MOGUMOGU
Từ mêu tả việc ăn không mở miệng
Được đóng lại.