JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 6: 学生ですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Share on FacebookShare on Twitter

学生がくせいですか

Cháu Kento là sinh viên à?

Hội Thoại:

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2020/08/NHK04-bai6.mp3

 

A: 健けん人じんさんは学生がくせいですか

     Cháu Kento là sinh viên à?

B: いいえ、もう学生がくせいじゅありません。

      Không ạ, cháu không còn là sinh viên nữa.

     社会しゃかい人じんです。

     Cháu đi  làm rồi ạ.

A: あ、そうですか。それは失礼しつれいしました。

     À, thế à. Chú xin lỗi.

Từ vựng:

学生がくせい (がくせい) học sinh

社会しゃかい人じん (しゃかいじん) người đi làm

失礼しつれいしました しつれいしました。 Xin lỗi.

Chú ý:

Trong tiếng Nhật, khi đối thoại với ai đó, người Nhật không dùng đại từ ngôi thứ hai là あなた để gọi mà thường gọi bằng họ(tên).

Thể phủ định của です là じゃありません hay ではありません 

Tags: Giáo trình Yasashii Nihongohọc tiếng nhậtしゃかいじん学生
Previous Post

Bài 5: どなたですか

Next Post

Bài 7: どこでかいますか

Related Posts

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 18: お待たせてすみません

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 9: そのチューリップはいっぽんいくらですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 3: どのくらいかかりますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 19: にほんちゃはすきですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 26: 朝ごはんは何を食べましたか

Next Post
Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 7: どこでかいますか

Recent News

あいだ -1

にする 

あいだ -1

となく

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 対 ( Đối )

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 11

あいだ -1

により

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 難 ( Nạn,nan )

あいだ-2

のに ( Mẫu 1 )

Khám phá những điều nên biết khi đi xe buýt tại Nhật Bản

Khám phá những điều nên biết khi đi xe buýt tại Nhật Bản

[ Kanji Minna ] Bài 10 : チリソースはありませんか ( Có tương ớt không ạ. )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 「エスカレーターでは歩かないで」大学生がデザインを考える

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.