Bài 22: 両替をお願いします
両替をお願いします。
Đổi tiền
Hội Thoại:
A: これ、両替をお願いします。
Làm ơn đổi cho tôi số tiền này.
B: はい
Vâng.
A: あの、1000円札もお願いします。
Này chị, làm ơn cho tôi cả tờ 1000 Yên.
B: はい、わかりました。
Vâng, tôi hiểu rồi.
Từ vựng:
両替: りょうがえ đổi tiền.
両替をお願いします。
Đổi tiền
A: これ、両替をお願いします。
Làm ơn đổi cho tôi số tiền này.
B: はい
Vâng.
A: あの、1000円札もお願いします。
Này chị, làm ơn cho tôi cả tờ 1000 Yên.
B: はい、わかりました。
Vâng, tôi hiểu rồi.
両替: りょうがえ đổi tiền.
Bài trước
Bài kế tiếp
Được đóng lại.