JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 22: 両替をお願いします

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Share on FacebookShare on Twitter

両替りょうがえをお願ねがいします。

Đổi tiền

Hội Thoại:

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2021/01/NHK04-bai22.mp3

 

A: これ、両替りょうがえをお願ねがいします。

     Làm ơn đổi cho tôi số tiền này.

B: はい

    Vâng.

A: あの、1000円えん札さつもお願ねがいします。

     Này chị, làm ơn cho tôi cả tờ 1000 Yên.

B: はい、わかりました。

     Vâng, tôi hiểu rồi.

Từ vựng:

両替りょうがえ: りょうがえ đổi tiền.

Tags: Giáo trình Yasashii Nihongoお願いします両替
Previous Post

Bài 21: はじめまして

Next Post

Bài 23: 新宿までお願いします

Related Posts

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 30: 何時に起きましたか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 13: 京都に行ったことがありますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 25: 今何時ですか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 12: スポーツをしますか

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 18: お待たせてすみません

Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか
Giáo trình Yasashii Nihongo

Bài 3: どのくらいかかりますか

Next Post
Bài 16: 日本に来てからどのぐらいですか

Bài 23: 新宿までお願いします

Recent News

[ JPO ニュース ] 東北地方で大きな地震の可能性「90%以上の所もある」

あいだ -1

あんまり

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 1 ] 音の聞き取り~発音

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 承 ( Thừa )

[ JPO ニュース ] 働く外国人を増やす制度が始まって初めての試験を行う

沖縄県の辺野古 基地をつくるために海に土を入れ始める

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 103 : ~てはばからない ( Liều lĩnh, bạo gan dám… )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 55 : ~たまらない~ ( Rất là…. )

あいだ-2

そのうち

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 10

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.