Cấu trúc
いぜん vẫn…/ vẫn cứ…
Ví dụ:
① その問題はいぜん解決されないままになっている。
Vấn đề đó vẫn chưa được giải quyết.
② 裁判ざたになっているにも関わらず、彼は依然自分は何も知らないと言い張っている。
Mặc dù vụ việc đã được đưa ra toà, nhưng anh ấy vẫn cứ khăng khăng nói rằng mình chẳng biết gì.
③ ゴルフ場建設の工事は、依然として再開されていない。
Công trình xây dựng sân golf vẫn chưa được bắt đầu lại.
Ghi chú:
Diễn tả trạng thái “một sự việc gì đó không thay đổi trong một thời gian dài”. Nghĩa giống như 「未だに」 (cho tới bây giờ vẫn chưa).
Mang tính chất văn viết. 「依然として」 là cách nói mang tính thành ngữ.
Có thể bạn quan tâm