JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home JPO Tin Tức

中国の「ファーウェイ」の孟CFOをカナダで捕まえる

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
Share on FacebookShare on Twitter

中国ちゅうごくの「ファーウェイ」の孟もうCFOをカナダで捕つかまえる
*****

カナダは今月こんげつ1日ついたち、スマートフォンをつくっている中国ちゅうごくの会社かいしゃ「ファーウェイ」の孟晩舟もうばんしゅうCFOを捕つかまえました。カナダは、アメリカに頼たのまれたと言いっています。

アメリカは、イランが外国がいこくの会社かいしゃなどと経済けいざいの取とり引ひきができないようにする「経済制裁けいざいせいさい」を行おこなっています。カナダのテレビなどは、孟もうCFOは、この経済制裁けいざいせいさいに違反いはんした疑うたがいがあると伝つたえています。

孟もうCFOは、ファーウェイをつくった任正非にんせいひCEOの娘むすめです。ファーウェイは、アメリカのアップル、韓国かんこくのサムスンと同おなじぐらい世界せかいで有名ゆうめいな会社かいしゃです。

中国ちゅうごくは、アメリカとカナダに孟もうCFOを自由じゆうにするように言いっています。もしできない場合ばあいは、対抗たいこうする可能性かのうせいがあると言いって怒おこっています。アメリカと中国ちゅうごくは貿易ぼうえきなどの問題もんだいで対立たいりつが続つづいていて、また新あたらしい問題もんだいになりそうです。

Bảng Từ Vựng

KanjiHiraganaNghĩa
中国ちゅうごくnước trung quốc
ファーウェイHuawei
会社かいしゃCông ty
孟晩舟もうばんしゅうMạnh Vãn Chu
外国がいこくnước ngoài
経済制裁けいざいせいさいtrừng phạt kinh tế
経済けいざいnền kinh tế
取り引きとりひきquan hệ làm ăn
貿易ぼうえきGiao dịch , mậu dịch
問題もんだいVấn đề
対立たいりつsự đối lập
対抗たいこうsự chống đối
可能性 かのうせいTính khả thi
自由じゆうtự do
有名ゆうめいSự nổi tiếng
韓国かんこくhàn quốc
世界せかいtoàn cầu
任正非にんせいひNhậm Chính Phi
スマートフォンĐiện thoại thông minh
カナダCanada
イランIran
アメリカHoa Kỳ
アップルApple
サムスンSamsung
テレビTruyền hình

Nội Dung Tiếng Việt


Bắt giữ Bà Meng Giám đốc tài chính công ty "Huawei" Trung Quốc tại Canada



Vào ngày 1 tháng 12 tại Canada đã bắt giữ bà Meng Wanzshou CFO của Huawei  nhà sản xuất điện thoại thông minh Trung Quốc. Canada nói rằng họ được yêu cầu bởi Mỹ .

Mỹ đang tiến hành "các biện pháp trừng phạt kinh tế" để ngăn chặn các giao dịch kinh tế của Iran với các công ty nước ngoài.Truyền hình Canada cho biết rằng Bà Meng CFO đã bị nghi ngờ là vi phạm các điều trong các biện pháp trừng phạt kinh tế này.

Bà Meng CFO là con gái của CEO Nhậm Chính Phi đã sáng lập ra Huawei. Huawei là 1 công ty nổi tiếng trên thế giới cũng tương tự như Apple ở Hoa Kỳ, Samsung ở Hàn Quốc.

Trung Quốc đã yêu cầu Mỹ và Canada trả tự do cho Meng CFO. Tuy nhiên trường hợp này là không thể làm được nên Trung Quốc đã tức giận nói rằng có khả năng họ sẽ chống đối lại. Mỹ và Trung Quốc đang tiếp tục đối đầu trong 1 số các vấn đề về thương mại, và dường như đây là một vấn đề mới.

Chú Thích


取り引き

  1.商売しょうばいとして、品物しなものを売うり買かいすること。

  2.自分じぶんのほうが得とくになるように、かけひきすること。

違反

  1.決きまりを破やぶること。

疑い

  1.あやしいと思おもうこと。変へんに思おもうこと。

対抗

  1.負まけまいと、競争きょうそうをすること。

可能性

  1.その状態じょうたいになりそうなようす。できそうなようす。

対立

  1.たがいに反対はんたいの立場たちばに立たって、張はり合あうこと。 

Sabrina Meng

Mạnh Vãn Chu, còn được gọi là Sabrina Meng và Cathy Meng, là một giám đốc kinh doanh người Trung Quốc. Bà là phó chủ tịch hội đồng quản trị kiêm giám đốc tài chính của công ty tư nhân lớn nhất Trung Quốc, công ty viễn thông Huawei do cha cô Nhậm Chính Phi lập.
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttin tức tiếng nhật日本ニュース
Previous Post

Chữ 変 (Biến)

Next Post

Chữ 打 (Đả)

Related Posts

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

原子力発電所で事故があった福島県大熊町に役場が戻る

JPO Tin Tức

2016年に「がん」が見つかった人は100万人

冬休みの旅行 今までで最も多い3062万人以上になりそう
JPO Tin Tức

冬休みの旅行 今までで最も多い3062万人以上になりそう

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

パリのノートルダム大聖堂で火事 高い塔が燃える

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

グリコ 日本で初めて赤ちゃんの液体ミルクを作る

日産自動車のゴーン会長が逮捕される
JPO Tin Tức

[ JPO Tin Tức ] フィギュアスケートの羽生選手 練習でけがをしたあと優勝

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 打 (Đả)

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 再 ( Tái )

あいだ -1

なににもまして

[ 練習 C ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 64 : ~っこない ( Tuyệt đối không )

日産のゴーン前会長が拘置所から出る

日産のゴーン前会長が拘置所から出る

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 127 : ~ないまでも ( Dù không phải nhưng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 27 : ~とはいえ ( Mặc dù, dù, cho dù. )

あいだ -1

ておく

あいだ-2

ものだから

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 41 : ~ほど~ない~ ( Không … bằng )

[ Mẫu câu ngữ pháp N5 ] Câu 59 : ~と思います ( Tôi nghĩ rằng )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.