Bài 31: 元気ですか
元気ですか
Anh có khỏe không?
Hội thoại:
B: お元気ですか
Anh có khỏe không?
A: はい、ありがとうございます。元気です。
Vâng, cảm ơn anh. Tôi khỏe.
B: 1年ぶりです。
1 năm mới gặp lại nhỉ.
A: はい、またお目にかかれてうれしいです。
Vâng, tôi rất vui được gặp lại anh
Từ vựng:
元気 (げんき): khỏe
年 (とし): năm
~ぶり: sau một thời gian
また: lại
うれしい: vui
Chú ý:
お元気ですか: Hỏi thăm sức khỏe một cách lịch sự.
元気です。: Nói về mình, tôi khỏe.
Được đóng lại.