Cấu trúc
ので ( Bởi vì )
[N/Na なので] [A/V ので]
Ví dụ
① 雨が降りそうなので試合は中止します。
Vì trời sắp mưa, nên trận đấu sẽ được dời lại.
② もう遅いのでこれで失礼いたします。
Vì đã khuya, nên bây giờ tôi xin cáo từ.
③ 風邪をひいたので会社を休みました。
Vì bị cảm, nên tôi đã nghỉ làm.
④ 入学式は10時からですので、9時頃家を出れば間に合うと思います。
Vì lễ khai giảng bắt đầu lúc 10 giờ, nên tôi nghĩ khoảng 9 giờ ta rời nhà là kịp.
⑤ A:これからお茶でもどうですか。
A: Bây giờ mình dùng trà nhé.
B:すみません、ちょっと用事がありますので。
B: Cảm ơn anh, bây giờ tôi có chút việc.
Ghi chú:
Dùng để nói rằng sự việc kể ở mệnh đề trước là nguyên nhân hay lí do của sự việc kể ở mệnh đề sau. Dùng trong trường hợp “mối quan hệ nhân quả của sự việc trước và sự việc sau là điều được công nhận một cách khách quan”. Vì vậy, thông thường mệnh đề sau diễn tả những sự việc đã thật sự xảy ra , hoặc sự xảy ra của nó là điều chắc chắn, nên không thể dùng những cách nói căn cứ trên sự phán đoán của người nói, ví dụ như cách nói mệnh lệnh chẳng hạn.
(sai) 時間がないので急げ。
(đúng) 時間がないから急げ。Nhanh lên, vì không có nhiều thời gian.
Nó cũng thường được dùng khi nói lời thanh minh hoặc lí do từ chối, ví dụ như câu (5). Trong lối nói thân mật, nó biến thành 「んで」.
Có thể bạn quan tâm
Được đóng lại.