[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 16
A: ねー、ねー、あのさ~。
Này, này, à này~
B: あ、ちょっとごめんね。後でもいい?
A, xin lỗi nhé. Để sau được không?
Chú thích:
“ねー” dùng như lời mở đầu cho đề tài, câu chuyện hoặc là lời gọi thu hút sự chú ý của người khác.
“よ” và “ね” thường được dùng đệm phía cuối câu để thể hiện cảm xúc của người nói. Thường được dùng trong văn nói thông thường.
A: ねーねー、今日、キムさんが初めて宿題してきたんだよ。
Này này, hôm nay lần đầu tiên Kim làm bài tập về nhà đấy!
B: へ~!明日は雪だね。
Chà! Ngày mai tuyết rơi rồi.
Chú thích:
“ん” sử dụng khi giải thích lý do, thắc mắc, hoặc yêu cầu giải thích về một vấn đề gì đó. Thường được sử dụng như một từ đệm trong câu nói.
Chú ý thể “Vてくる” dùng để chỉ một hành động/sự việc hướng về phía mình hoặc nhóm người của mình.
A: 来週の土曜、映画に行くけど、一緒に行きませんか?
Thứ bảy tuần sau, tôi sẽ đi xem phìm , cậu có đi cùng không?
B: あ、土曜日はちょっと…。
A, thứ bảy tôi hơi kẹt…
Chú thích:
Khi mời một người làm hành động nào đó thì thường dùng “ませんか?”
A: すみません、ちょっとよろしいですか。
Xin lỗi, tôi phiền một chút được không ạ?
B: あ、リカルドさん、何ですか?
A, Richardo, có chuyện gì vậy?
Chú thích:
“何ですか” trong trường hợp này không chỉ mang nghĩa là “cái gì” đối với đồ vật cụ thể mà còn có nghĩa rộng hơn là “chuyện gì, sự việc gì”
A: ふふ。昨日ねー、愛子さんとデートしたんだ。
Hi hi. Hôm qua, tôi đã hẹn hò với Aiko đấy?
B: え~、すごい!で、楽しかった?どこ行って何したの?
Ồ~, tuyệt đấy! Thế có vui không? Các cậu đã đi đâu làm gì vậy?
A: 今日は午後から台風が来るそうですね。
Nghe nói chiều nay sẽ có bão.
B: うん、早く帰った方がいいね。
Ừ, Chúng ta nên về nhà sớm nhỉ.
Chú thích:
Chú ý mẫu ngữ pháp “そう” (nghe nói/ có vẻ) và mẫu “た方がいい”
A: ねー、またバスが来ないの?
Này, xe buýt vẫn chưa tới à?
B: うん、遅いね。
Ừ, trễ nhỉ.
A: あれ?この時計、合ってる?
Ơ? Đồng hồ này có chính xác không đấy?
B: うん、私のと同じだけど。
Có, cùng giờ với đồng hồ của tôi.
A: レポート、これでいいですか?
Báo cáo thế này đã được chưa ạ?
B: はい。いいようですね。がんばりましたね。
Rồi. Có vẻ được rồi. Em đã rất cố gắng
A: 明日の飲み会、来られる?
Mai cậu có đến được không?
B: うん。ちょっと遅れて行くよ。
Có. Tớ muốn đến một chút.
Được đóng lại.