JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

なくちゃ

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

なくちゃ ( Nếu không V )

[N/Na でなくちゃ]  [A-くなくちゃ]   [V-なくちゃ]

Ví dụ

①  勉強べんきょうしなくちゃ怒おこられる。
  Không học thì sẽ bị mắng đấy.

②  早はやく帰かえらなくちゃ。
  Phải về sớm mới được.

Ghi chú:

Lối nói thân mật của 「なくては」.
→ tham khảo【なくては】

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. っこない

  2. っけ

  3. っきり

  4. つきましては

Tags: なくちゃ
Previous Post

なくしては

Next Post

[ 練習 A ] BÀI 11 : これをお願いします

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

んじゃないだろうか

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

なんとはなしに

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ついては

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ゆえ

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

かなにか

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

にも

Next Post

[ 練習 A ] BÀI 11 : これをお願いします

Recent News

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] 服の会社のしまむら「外国人が働く会社は法律を守って」

あいだ -1

ちゃんと

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

インドネシアの若い人たちが高知県でかつおの取り方を習う

[ JPO ニュース ] 「幸せな国」のランキング 日本は去年より下がって58番

[ 1 ]  音の聞き取り~発音

[ 3 ] 文法の聞き取り~名詞修飾

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 114 : ~よりほかない~ ( Chẳng còn cách nào khác là… )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 16 : ~とおもう(と思う)~ ( Định làm )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 16 : ~とおもう(と思う)~ ( Định làm )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 外 ( Ngoại )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

携帯電話などを使いながら運転したときの罰を厳しくする

[ 会話 ] BÀI 23 : どうやって行きますか

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.