JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ないともかぎらない

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

ないともかぎらない ( Không chắc là… sẽ không )

Ví dụ

①  今日きょうは父ちちの命日めいにちだから、誰だれかが突然訪とつぜんたずねてこないともかぎらない。
  Hôm nay là ngày giỗ của cha, không chắc là sẽ không có ai thình lình đến thăm.

②  鍵かぎを直なおしておかないと、また泥棒どろぼうに入はいられないともかぎらない。
  Không sửa ổ khoá đi, thì không chắc là sẽ không bị trộm vào nhà lần nữa.

③  間違まちがえないとも限かぎらないので、もう一度確認いちどかくにんした方ほうがいい。
  Không chắc là không có nhầm lẫn, nên kiểm tra lại lần nữa thì hơn.

④  事故じこじゃないとも限かぎらないし、ちょっと電話でんわを入いれてみた方ほうがいいかもしれない。
  Không chắc là đã không xảy ra tai nạn, nên gọi điện thoại hỏi thì hơn.

Ghi chú :

Diễn tả ý nghĩa “đó không phải là điều chắc chắn 100%”. Thường dùng trong trường hợp muốn nói : Đừng yên tâm cho rằng chắc hẳn sẽ không xảy ra điều gì, mà nên có một đối sách nào đó thì hơn. Thường đi sau hình thức phủ định, nhưng trường hợp 「いつ死ぬともかぎらない」 dưới đây là một thành ngữ, ngoại lệ đi với hình thức khẳng định, và diễn tả ý nghĩa 「いつ死ぬかはわからない」(không biết sẽ chết khi nào).
(Vd) 人間いつ死ぬともかぎらないのだから、やりたいことはやりたい時にやった方がいい。Người ta, không biết sẽ chết khi nào, nên điều gì muốn làm thì nên làm ngay khi mình muốn.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. しゅんかん

  2. しまつだ

  3. しはする

  4. しなくて 

Tags: ないともかぎらない
Previous Post

Chữ 沖 ( Xung )

Next Post

ないまでも

Related Posts

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

まして

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

しかも

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

たら ( Mẫu 2 )

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

がさいご

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ことはならない

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

なおす

Next Post
あいだ -1

ないまでも

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 53 : ~かたわら~(~傍ら)Bên cạnh……

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 16 : Cách sử dụng trợ từ NI

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 判 ( Phán )

あいだ -1

けれど

あいだ-2

にそういない

Ở Nhật camping ở đâu vào cuối tuần vừa đẹp, xịn, nổi tiếng

Ở Nhật camping ở đâu vào cuối tuần vừa đẹp, xịn, nổi tiếng

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 季 ( Quý )

あいだ -1

だとすると

東京で雨が降ったときに地面にたまる水の深さを予想

仕事の途中に少し寝て休むことができる「睡眠カフェ」

仕事の途中に少し寝て休むことができる「睡眠カフェ」

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.