Cấu trúc ないでくれ ( Làm ơn đừng ) Ví dụ ① 危険きけんなことはしないでくれよ。 Làm ơn đừng có mà làm điều nguy hiểm. ② ここではたばこを吸すわないでくれ。 Làm ơn đừng có mà hút thuốc ở đây. Ghi chú : → tham khảo【てくれ】2 JPOONLINE Có thể bạn quan tâm ずつ ずじまいだ ずして ずくめ