Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật ともに Bài liên quan Tổng hợp mẫu câu Mẫu câu う – お Mẫu câu を をよぎなくされる Cấu trúc 【ともに 】 → tham khảo【とともに】 ともに
Được đóng lại.