JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

でもない

あいだ-2
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc 1

Vでもない ( Cũng không phải … / không có vẻ gì tỏ ra… )

Ví dụ

①  彼かれは反論はんろんするでもなく、ただぼんやりたばこをすっている。
  Anh ta cũng chẳng phản bác lại mà chỉ ngồi trầm ngâm hút thuốc.

②  角かどのところにぼんやり人影ひとかげが現あらわれた。しかし、こちらへ歩あるいてくるでもない。
  Ở góc đường có một bóng người hiện ra thấp thoáng. Nhưng cũng không có vẻ gì là cái bóng đó đang đi về phía này.

③  彼女かのじょはそんなきびしい批評ひひょうをされても、しょんぽりするでもなく、いつものように淡々たんたんとしていた。
  Bị phê bình dữ dội như thế, nhưng cô ta không có vẻ gì tỏ ra ủ rũ, mà cứ tỉnh khô như mọi khi.

④  彼かれはプレゼントをもらっても、喜よろこぶでもなく、何なにかほかのことを考かんがえている様子ようすだ。
  Anh ta nhận được quà tặng, nhưng không có vẻ gì vui thích, mà dáng điệu lại như đang suy nghĩ một điều gì khác.

Ghi chú :

Diễn đạt một thái độ hoặc một tình trạng không rõ ràng lắm. Dùng để biểu thị một tình trạng mà ở ngữ cảnh đó, một phản ứng được dự kiến là sẽ lộ ra rõ rệt, song nhìn chung nó chỉ hiện ra trong một trạng thái mờ nhạt.

Cấu trúc 2

まんざら…でもない

→ tham khảo【まんざら】

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  1. ではならない 

  2. ではなくて

  3. ではなかろうか

  4. ではなかったか

Tags: でもない
Previous Post

Chữ 裏 ( Lí )

Next Post

Mẫu câu で

Related Posts

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

やなんぞ

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

とうとう

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

しかしながら

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

そもそも

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

によれば

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

あがる mẫu 2

Next Post
あいだ -1

Mẫu câu で

Recent News

[ 文型-例文 ] Bài 2 : ほんの気持ちです

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 足 ( Túc )

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 11

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 32 : ~ながら~ ( Vừa…..vừa )

[ JPO ニュース ] 子どもがインターネットを使う時間は1日に3時間ぐらい

[ 練習 C ] Bài 3 : これをください

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 47 : Cách đổi động từ sang danh từ

あいだ -1

やがて

400年前に植えられた桜 花がきれいに咲く

あいだ-2

もと

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.