JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ずじまいだ

あいだ -1
Share on FacebookShare on Twitter

Cấu trúc

ずじまいだ  Không kịp…

[V-ずじまいだ]

Ví dụ

①  出張しゅっちょうで香港ほんこんへ行いったが、いそがしくて友ともだちには会あわずじまいだった。
  Tôi đi công tác ở Hồng Kông, nhưng bận quá nên đã không kịp gặp được bạn bè.

②  せっかく買かったブーツも今年ことしの冬ふゆは暖あたたかくて使つかわずじまいだった。
  Tôi phải tốn nhiều thì giờ mới mua được đôi bốt về, vậy mà mùa đông năm nay, trời ấm, nên đã không kịp dùng đến.

③  夏休なつやすみのまえにたくさん本ほんを借かりたが、結局読けっきょくよまずじまいで、先生せんせいにしかられた。
  Trước khi nghỉ hè, tôi đã mượn nhiều sách về nhà, nhưng kì nghỉ đã qua mà vẫn chưa kịp đọc được cuốn nào, nên đã bị thầy trách mắng.

④  旅行りょこうでお世話せわになった人ひとたちに、お礼れいの手紙てがみを出ださずじまいではずかしい。
  Tôi cảm thấy xấu hổ, vì rốt cuộc đã không kịp thu xếp được thì giờ để viết thư cảm ơn những người đã giúp đỡ mình trong chuyến đi.

Ghi chú :

Biểu thị ý nghĩa “rốt cuộc đã không thực hiện được một điều gì đó”. Thường diễn đạt một tâm trạng tiếc nuối.

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • そこへ

  • そこで

  • そうだ ( Mẫu 2 )

  • そうだ ( Mẫu 1 )

Tags: ずじまいだ
Previous Post

Chữ 位 ( Vị )

Next Post

ずつ

Related Posts

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ざるをえない

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

きわまる 

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

ものだから

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

といい

あいだ -1
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

いったい

あいだ-2
Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật

もさることながら

Next Post
あいだ-2

ずつ

Recent News

あいだ-2

まじき

あいだ-2

からみたら

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 141 : ~かまけて ( Bị cuốn vào, mãi mê )

あいだ-2

どこか

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 13 : ~しか~ない (  Chỉ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 13 : ~しか~ない ( Chỉ )

あいだ-2

にしたって

[ Từ Vựng ] Bài 9 : 残念です

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 4 : TADAIMA ( Con đã về. )

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 19

あいだ -1

ぜんぜん…ない

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.