TRANG CHỦ
SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
Nhập môn Tiếng Nhật
GIÁO TRÌNH MINA
Từ Vựng
Ngữ Pháp
会話
文型-例文
練習 A
練習 B
練習 C
Giáo trình Yasashii Nihongo
Giáo Trình Shadowing trung cấp
Học tiếng nhật cơ bản III
NHK ver 01
NHK ver 02
GIÁO TRÌNH MIMIKARA
Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
Từ vựng N5
Mẫu câu ngữ pháp N5
Mẫu câu ngữ pháp N4
Mẫu câu ngữ pháp N3
Mẫu câu ngữ pháp N2
Mẫu câu ngữ pháp N1
KANJI
Giáo trình Kanji Look and Learn
Hán tự và từ ghép
1000 Chữ hán thông dụng
Kanji giáo trình Minna no nihongo
Học Kanji mỗi ngày
Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
TRANG CHỦ
SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
Nhập môn Tiếng Nhật
GIÁO TRÌNH MINA
Từ Vựng
Ngữ Pháp
会話
文型-例文
練習 A
練習 B
練習 C
Giáo trình Yasashii Nihongo
Giáo Trình Shadowing trung cấp
Học tiếng nhật cơ bản III
NHK ver 01
NHK ver 02
GIÁO TRÌNH MIMIKARA
Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
Từ vựng N5
Mẫu câu ngữ pháp N5
Mẫu câu ngữ pháp N4
Mẫu câu ngữ pháp N3
Mẫu câu ngữ pháp N2
Mẫu câu ngữ pháp N1
KANJI
Giáo trình Kanji Look and Learn
Hán tự và từ ghép
1000 Chữ hán thông dụng
Kanji giáo trình Minna no nihongo
Học Kanji mỗi ngày
Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
No Result
View All Result
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 50 : 心から かんしゃいたします。
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 49 : よろしく お伝え ください。
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 47 : こんやくしたそうです。
Home
Category
Từ Vựng
Từ Vựng
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 44 : この 写真みたいに して ください。
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 43 : やきしそうですね。
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 42 : ボーナスは何に使いますか
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 40 : 友達ができたかどうか、心配です
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 39 : 遅れてすみません
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています
Read more
Từ Vựng
[ Từ Vựng ] Bài 35 : 旅行会社へ行けば、わかります
Read more
Page 1 of 4
1
2
…
4
Next
Recent News
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 26 : ~からなる(成る)Tạo thành từ, hình thành từ
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 48 : ~わりに(は)~割りに(は)Lớn hơn, vượt hơn so với dụ đoán, tưởng tượng
まったく
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 34 : ~てもさしつかえない ( Dù có làm gì thì cũng được )
かもわからない
「暴力的な映像をSNSに出さない」8つの国などが国際会議
[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 3 : ~そうに/ そうな/ そうです~ ( Có vẻ, trông như, nghe nói là )
[ Ngữ Pháp ] BÀI 21 : 私もそうと思います
Chữ 伝 ( Truyền )
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 89 : ~こそ~ ( Chính là, chính vì… )
No Result
View All Result
TRANG CHỦ
SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
Nhập môn Tiếng Nhật
GIÁO TRÌNH MINA
Từ Vựng
Ngữ Pháp
会話
文型-例文
練習 A
練習 B
練習 C
Giáo trình Yasashii Nihongo
Giáo Trình Shadowing trung cấp
Học tiếng nhật cơ bản III
NHK ver 01
NHK ver 02
GIÁO TRÌNH MIMIKARA
Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
Từ vựng N5
Mẫu câu ngữ pháp N5
Mẫu câu ngữ pháp N4
Mẫu câu ngữ pháp N3
Mẫu câu ngữ pháp N2
Mẫu câu ngữ pháp N1
KANJI
Giáo trình Kanji Look and Learn
Hán tự và từ ghép
1000 Chữ hán thông dụng
Kanji giáo trình Minna no nihongo
Học Kanji mỗi ngày
Từ điển mẫu câu
© 2023
JPOONLINE
.