JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 15

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

家族 (かぞく) 

家族 (かぞく) : gia đình

 Ví dụ:

 わたしの家族は4人家族(よんにんかぞく)です。

Gia đình tôi có 4 người.

方 (かた) 

方 (かた) : vị/ ngài (thể lịch sự của 人(người))

 Ví dụ: 

からだの不自由(ふじゆう)な方

người khuyết tật (cách nói lịch sự)

学校 (がっこう) 

学校 (がっこう) : trường học

 Ví dụ: 

どの学校に通(かよ)っていますか。

Bạn đang học trường nào thế?

角 (かど) 

角 (かど) : góc/ góc đường

 Ví dụ: 

つぎの角を みぎに まがってください。

Hãy rẽ/quẹo phải ở góc đường kế tiếp.

家内 (かない) 

家内 (かない) : vợ tôi (khẩu ngữ)

 Ví dụ: 

家内はきょう具合(ぐあい)がよくない。

Vợ tôi hôm nay không được khỏe.

鞄 (かばん) 

鞄 (かばん) : cặp sách

 Ví dụ: 

あたらしいかばんをかいました。

Tôi đã mua cái cặp mới.

花瓶 (かびん) 

花瓶 (かびん) : lọ hoa

 Ví dụ: 

すてきなガラスかびんですね。

Lọ hoa thủy tinh đẹp quá!

かぶる 

かぶる : đội (mũ)

 Ví dụ:

 帽子(ぼうし)をかぶる

đội mũ

紙 (かみ) 

紙 (かみ) : giấy

 Ví dụ: 

はさみで紙をきる

dùng kéo để cắt giấy

カメラ

カメラ : máy ảnh

 Ví dụ: 

デジタルカメラ(デジカメ)を買(か)いたいです。

Tôi muốn mua một cái máy ảnh kỹ thuật số.
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttừ vựng N5
Previous Post

[ Kanji Minna ] Bài 23 : どうやって 行きますか。 ( Đi như thế nào ạ. )

Next Post

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 15

Related Posts

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 16

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 7

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 10

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 2

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 8

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 23

Next Post
[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 15

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 28 : ~おかげで~(お蔭で)( Nhờ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 154 : ~はいわずもがなだ ( Không nên nói )

あいだ-2

もと

あいだ -1

ものなら

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 当 ( Đương )

リニアモーターカーを使った新幹線の新しい車両

リニアモーターカーを使った新幹線の新しい車両

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 88 : ~など/なんか/なんて~ ( Cỡ như, đến như, chẳng hạn như….. )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 下 ( Hạ )

あいだ-2

ものだから

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

「中国に詐欺の電話をかけるために台湾から日本へ来た」

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.