JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 13

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

 

階 (かい)

階 (かい): tầng

 Ví dụ: 

コンビには3階(さんがい)にあります。

Cửa hàng tiện lợi (konbini) ở tầng 3.

外国 (がいこく) 

外国 (がいこく) : nước ngoài

 Ví dụ: 

彼(かれ)は二年前(にねんまえ)に外国で働(はたら)きました。

2 năm trước anh ấy đã làm việc ở nước ngoài

外国人 (がいこくじん)

外国人 (がいこくじん) : người nước ngoài

 Ví dụ:

 日本では 外国人が 多(おお)いです。

Ở Nhật có nhiều người nước ngoài.

会社 (かいしゃ) 

会社 (かいしゃ) : công ty

 Ví dụ: 

彼女(かのじょ)はITかんけいの会社で働(はたら)いています。

Cô ấy đang làm việc cho 1 công ty về IT.

 ・ IT関係(アイティかんけい)の会社: công ty về IT

階段 (かいだん) 

階段 (かいだん) : cầu thang bộ

 Ví dụ:

 階段をのぼる: đi lên cầu thang 

 階段をくだる: đi xuống cầu thang

買い物 (かいもの) 

買い物 (かいもの) : mua sắm

 Ví dụ: 

買い物をします/ 買い物にいきます: đi mua sắm

買う (かう) 

買う (かう) : mua

 Ví dụ: 

あたらしいシャツを買いました。

Tôi đã mua cái áo sơ mi mới.

返す (かえす) 

返す (かえす) : trả lại

 Ví dụ: 

図書館(としょかん)で借(か)りた本を返す。

Trả lại sách đã mượn ở thư viện.

図書館(としょかん): thư viện

借りる(かりる): mượn

帰る (かえる) 

帰る (かえる) : về nhà

 Ví dụ: 

きのう 午後(ごご)6字(じ)に帰りました。

Hôm qua tôi đã về nhà lúc 6 giờ tối.

顔 (かお) 

顔 (かお) : mặt

 Ví dụ: 

彼(かれ)の顔を覚(おぼ)えない。

Tôi không nhớ mặt anh ta.
Tags: học tiếng nhậttiếng nhậttừ vựng N5
Previous Post

[ Kanji Minna ] Bài 22 : どんな アパトーが いいですか。 ( Anh muốn tìm căn hộ như thế nào? )

Next Post

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Related Posts

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 21

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 19

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 6

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 7

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 16

[ Từ vựng N5 ] Bài 1
Từ vựng N5

[ Từ vựng N5 ] Bài 9

Next Post
Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Recent News

20歳の外国人 5年前と比べて2倍に増える

あいだ -1

お…くださる

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 7 : 口座を開きたいんですが…。 ( Tôi muốn mở một tài khoản… )

[ 文型-例文 ] Bài 46 : もうすぐ 着く はずです。

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 92 : ~における~ ( Tại , trong , ở…… )

[ Ngữ Pháp ] Bài 38 : 片づけるのは好きなんです

[ JPO ニュース ] 宮城県気仙沼市 近くの島との間に橋ができる

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 26 : ~ないてください (  xin đừng / không )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 26 : ~ないてください ( xin đừng / không )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 141 : ~かまけて ( Bị cuốn vào, mãi mê )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 気 ( Khí )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.