JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Share on FacebookShare on Twitter
https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/07/5-1-Kotoba.mp3

 

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
いきます行きますHÀNHđi
きます来ますLAIđến
かえります帰りますQUYvề
がっこう学校HỌC HIỆUtrường học
スーパーsiêu thị
えき駅DỊCHga, nhà ga
ひこうき飛行機PHI HÀNH CƠmáy bay
ふね船THUYỀNthuyền, tàu thủy
でんしゃ電車ĐIỆN XAtàu điện
ちかてつ地下鉄ĐỊA HẠ THIẾTtàu điện ngầm
しんかんせん新幹線TÂN CÁN TUYẾNtàu Shinkansen (tàu điện siêu tốc của Nhật)
バスxe buýt
タクシーtắc-xi
じてんしゃ自転車TỰ CHUYỂN XAxe đạp
あるいて歩いてBỘđi bộ
ひと人NHÂNngười
ともだち友達HỮU ĐẠTbạn, bạn bè
かれ彼BỈanh ấy, bạn trai
かのじょ彼女BỈ NỮchị ấy, bạn gái
かぞく家族GIA TỘCgia đình
ひとりで一人でNHẤT NHÂNmột mình
せんしゅう先週TIÊN CHUtuần trước
こんしゅう今週KIM CHUtuần này
らいしゅう来週LAI CHUtuần sau
こんげつ今月KIM NGUYỆTtháng này
らいげつ来月LAI NGUYỆTtháng sau
きょねん去年KHỨ NIÊNnăm ngoái
ことしnăm nay
らいねん来年LAI NIÊNnăm sau
―がつ―月NGUYỆTtháng -
なんがつ何月HÀ NGUYỆTtháng mấy
ついたち1日NHẬTngày mồng 1
ふつか2日NHẬTngày mồng 2, 2 ngày
みっか3日NHẬTngày mồng 3, 3 ngày
よっか4日NHẬTngày mồng 4, 4 ngày
いつか5日NHẬTngày mồng 5, 5 ngày
むいか6日NHẬTngày mồng 6, 6 ngày
なのか7日NHẬTngày mồng 7, 7 ngày
ようか8日NHẬTngày mồng 8, 8 ngày
ここのか9日NHẬTngày mồng 9, 9 ngày
とおか10日NHẬTngày mồng 10, 10 ngày
じゅうよっか14日NHẬTngày 14, 14 ngày
はつか20日NHẬTngày 20, 20 ngày
にじゅうよっか24日NHẬTngày 24, 24 ngày
―にち―日NHẬTngày -, - ngày
なんにち何日HÀ NHẬTngày mấy, ngày bao nhiêu, mấy ngày, bao nhiêu ngày
いつbao giờ, khi nào
たんじょうび誕生日ĐẢN SINH NHẬTsinh nhật
ふつう普通PHỔ THÔNGtàu thường (dừng cả ở các ga lẻ)
きゅうこう急行CẤP HÀNHtàu tốc hành
とっきゅう特急ĐẶC CẤPtàu tốc hành đặc biệt
つぎの次のTHỨtiếp theo
どういたしましてKhông có gì.
―ばんせん―番線PHIÊN TUYẾNsân ga số -
はかた博多BÁC ĐAtên một khu phố ở Kyushu
ふしみ伏見PHỤC KIẾNtên một khu phố ở Kyoto
こうしえん甲子園GIÁP TỬ VIÊNtên một khu phố ở Osaka
おおさかじょう大阪城ĐẠI PHẢN THÀNHLâu đài Osaka, một lâu đài nổi tiếng ở Osaka
Previous Post

[ 練習 C ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Related Posts

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 47 : こんやくしたそうです。

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] Bài 37 : 海を埋め立てて造られました

Từ Vựng

[ Từ Vựng ] BÀI 23 : どうやって行きますか

Next Post

[ Ngữ Pháp ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

Recent News

あいだ-2

にかわって

あいだ -1

Mẫu câu ま

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 支 ( Chi )

あいだ -1

なり ( Mẫu 3 )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 106 : ~はともかく~ ( Để sau, khoan bàn )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 輸 ( Thâu )

[ Từ Vựng ] BÀI 23 : どうやって行きますか

あいだ -1

ではないか ( Mẫu 2 )

あいだ-2

ていけない

あいだ-2

いたり

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.