Chủ Nhật, Tháng Mười 1, 2023
  • About
  • Advertise
  • Careers
  • Contact
JPOONLINE
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Login
No Result
View All Result
JPOONLINE

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 29 : ~ないわけにはいかない~ ( Có thể, phải… )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

Bài viết có liên quan

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 125 : ~をもとにして(~を元にして)Dựa trên, căn cứ trên

Tháng Mười 13, 2017
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 124 : ~をめぐる~ ( Xoay quanh )

Tháng Mười 13, 2017

*Ví dụ:
 
他の人ならともかく、あの上司に飲みに誘われたら付き合わないわけにはいかない。
 
Nếu là người khác thì còn có thể từ chối được, chứ nếu là ông sếp đó rủ đi nhậu thì phải đi
 
先輩に飲めと言われたら飲まないわけにはいかない。
 
Nếu bị đàn anh bắt uống rượu thì cũng phải uống
 
食費は高いからといって食べないわけにはいかない。
 
Tiền ăn nói là quá cao nhưng phải ăn
 
*Chú ý:
 
~ないわけにはいかない
 
tương đương mẫu câu ~なければならない。
Tags: học tiếng nhậtMẫu câu ngữ pháp N2ngữ pháptiếng nhật
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 28 : ~わけにはいかない~ ( Không thể, không thể nhưng…. )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 30 : ~たうえで~(~た上で) Xong……… rồi, về mặt……

Related Posts

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 68 : ~おそれがある~(~恐れがある ) Có lẽ, không chừng là, lo lắng về

Tháng Chín 21, 2017
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 103 : ~にきまってる(~に決まってる)Nhất định là

Tháng Mười 9, 2017
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 19 : ~ゆえに/がゆえ(に)Vì…

Tháng Chín 8, 2017
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 54 : ~ごとき/~ごとく/~ごとし(如し)Giống như là…

Tháng Chín 19, 2017
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 67 : ~おかげで/~おかでだ ( Nhờ có… )

Tháng Chín 21, 2017
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 99 : ~せいだ./~せいで/~せいか ( Tại vì, có phải tại vì )

Tháng Mười 4, 2017
Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 30 : ~たうえで~(~た上で) Xong……… rồi, về mặt……

BÀI VIẾT HẤP DẪN

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 108 : ~はぬきにして(~は抜きにして)Hãy bỏ ra, hãy thôi…

6 năm ago
あいだ -1

てたまらない

4 năm ago
あいだ -1

ねばならない

4 năm ago

[ Ngữ Pháp ] Bài 45 : いっしょうけんめい 練習したのに

4 năm ago

[ 会話 ] BÀI 23 : どうやって行きますか

4 năm ago
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 論 ( Luận )

5 năm ago
あいだ-2

あいだ-2

5 năm ago
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 相 ( Tương, Tướng )

5 năm ago
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 官 ( Quan )

5 năm ago
あいだ -1

Mẫu câu と

4 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 124 : ~をめぐる~ ( Xoay quanh )

6 năm ago
Bài 2 : それは何ですか? ( Đấy là cái gì? )

Bài 26 : おかげさまで ( Nhờ có anh/chị )

6 năm ago

BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU

  • あいだ-2

    ことで

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Bài 34 : Cách chia tính từ TE

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • といけない

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Osaka thuộc miền nào của Nhật Bản? Osaka có gì hấp dẫn

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • ていただく

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 13 : 別々にお願いします

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
JPOONLINE

Vận hành bởi Jpoonline
85 Đường số 17, Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
(+84) 898317446 Thứ 2 – Thứ 6 | 8:30 – 17:00
info@jpoonline.com

Follow us on social media:

Recent News

  • Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ
  • Du học sinh du học Nhật xong có được định cư không và điều kiện định cư?
  • Tàu vị yểu là gì? Nó được tạo ra như thế nào?
No Result
View All Result
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày

©2015-2023 Jpoonline Cẩm nang du lịch l ẩm thực l đời sống.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In