Kanji:
複
Âm Hán:
Phức
Nghĩa:
Kép, ghép, phức
Kunyomi ( 訓読み )
かさ(ねる)
Onyomi ( 音読み ).
フク
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | nghĩa |
---|---|---|
複写機 | ふくしゃき | máy photocopy |
複合金属 | ふくごうきんぞく | Lưỡng kim |
複写紙 | ふくしゃし | giấy than |
複写 | ふくしゃ | bản sao; bản in lại |
複合する | ふくごう | Phức hợp |
複利 | ふくり | lãi kép; lợi ích kép |
複利 | ふくり | Lãi kép |
複合輸送 | ふくごうゆそう | Chuyên chở hỗn hợp |
複号化 | ふくごうか | Sự giải mã |
Có thể bạn quan tâm