Mẫu câu ngữ pháp N2 [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 107 : ~にさきだつ(~に先立つ)Trước khi…Ví dụ :実験に先立ち、入念なチェッくを行った。 Bài liên quan [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 125 : ~をもとにして(~を元にして)Dựa trên,… [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 124 : ~をめぐる~ ( Xoay quanh ) [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 123 : ~をこめて~ ( Dồn cả, với tất… [ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 122 : ~をけいきとして~(~を契機として)Nhân cơ… Trước khi làm thí nghiệm tôi đã tiến hành kiểm tra kĩ lưỡng 出陣に先立ち神に祈りをささげた。 Trước khi xuất trận họ đã cầu trời học tiếng nhậtMẫu câu ngữ pháp N2ngữ pháptiếng nhật
Được đóng lại.