1 . や ( Mẫu 1 ) 2 . や ( Mẫu 2 ) 3 . やがて 4 . やすい 5 . やたらに 6 . やっと 7 . やなんぞ 8 . やむ 9 . やら 10 . ゆえ 11 . やる JPOONLINE Có thể bạn quan tâm Mẫu Câu て+で じょう Visa vĩnh trú Nhật Bản là gì? Những thông tin có thể bạn chưa biết Những thông tin về phố đèn đỏ ở Nhật Bản khách du lịch nên biết