Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật Mẫu câu く Bài liên quan Tổng hợp mẫu câu Mẫu câu う – お Mẫu câu を をよぎなくされる —***—1 . くさい 2 . くせ 3 . ください 4 . くたさる 5 . くらい 6 . くらべる 7 . くれ 8 . くれる 9 . くわえて く
Được đóng lại.