JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 32

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

KanjiÂm HánNghĩa
憎TĂNGghét, căm thù
懸HUYỀNtreo
戈BỘ QUA
戦CHIẾNchiến tranh
所SỞnơi, chổ, địa điểm
刂BỘ ĐAO
扌BỘ THỦ
打ĐẢđánh
投ĐẦUném
払PHẤTtrả, chi trả
拾THẬPthu thập
指CHỈngón tay
掃TẢOquét dọn
掛QUẢItreo
換HOÁNthay đổi
支CHIchi nhánh
改CẢIcải cách
政CHÍNHchính trị
教GIÁOdạy, chỉ bảo
散TÁNphân tán

KanjiHiraganaÂm HánNghĩa
応答おうとうỨNG ĐÁPĐáp lại, trả lời
対応たいおうĐỐI ỨNGĐối ứng, ứng phó
恋愛れんあいLUYẾN ÁITình yêu
構成こうせいCẤU THÀNHCấu thành, cấu tạo
成功せいこうTHÀNH CÔNGThành công
戦略せんりゃくCHIẾN LƯỢCChiến lược
長所ちょうしょTRƯỜNG SỞSở trường, điểm mạnh
場所ばしょTRƯỜNG SỞĐịa điểm
拍手はくしゅPHÁCH THỦVỗ tay
選手せんしゅTUYỂN THỦVận động viên
天才てんさいTHIÊN TÀIThiên tài
競技きょうぎCẠNH KỸCuộc thi đấu
投資とうしĐẦU TƯĐầu tư
投票とうひょうĐẦU PHIẾUBỏ phiếu
支持しじCHI TRÌNâng đỡ, ủng hộ
指示しじCHỈ THỊChỉ dẫn
清掃せいそうTHANH TẢOQuét dọn
探偵たんていTHÁM TRINHThám tử
交換こうかんGIAO HOÁNChuyển đổi, trao đổi
変換へんかんBIẾN HOÁNHoán chuyển
支援しえんCHI VIỆNChi viện, viện trợ
改革かいかくCẢI CÁCHCải cách
改進かいしんCẢI TIỀNCải tiến
開放かいほうKHAI PHÓNGMở cửa, tự do hóa
財政ざいせいTÀI CHÍNHTài chính
政治せいじCHÍNH TRỊChính trị
故障こしょうCỐ CHƯỚNGHỏng hóc, trục trặc
宗教しゅうきょうTÔN GIÁOTôn giáo
教育きょういくGIÁO DỤCGiáo dục
勝敗しょうはいTHẮNG BẠIThắng bại
散歩さんぽTẢN BỘTản bộ, đi dạo
尊敬そんけいTÔN KÍNHTôn kính

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

[ 会話 ] BÀI 15 : ご家族は?

Next Post

日本で働く外国人を増やすための新しい制度が始まる

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 30

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 15

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 25

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 12

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 20

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 10

Next Post

日本で働く外国人を増やすための新しい制度が始まる

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 31 : ~みたい ( Hình như )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 43 : ~あいだに~(間に)( Trong khi, trong lúc, trong khoảng )

あいだ-2

とわず 

あいだ-2

どうせ

あいだ -1

からといって

[ JPO Tin Tức ] APEC アメリカと中国の対立で首脳宣言を出さないで終わる

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 2

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 進 ( Tiến )

[ 文型-例文 ] Bài 41 : 荷物をお預かっていただけませんか

[ JPO ニュース ] 日産 取締役のゴーン前会長をやめさせる

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 6

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.