JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 22

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

Kanjihiragananghĩa
院VIỆNbệnh viện
障CHƯỚNGngăn trở
隹BỘ CHUY
離LYchia rời
雨VŨmưa
雲VÂNmây
震CHẤNchấn động
静TĨNHyên tĩnh
面DIỆNbềmặt
頁BỘ HIỆT
頭ĐẦUcái đầu
願NGUYỆNcầu nguyện
風PHONGgió
食THỰCăn
飯PHẠNbữa ăn
飾SỨCtrang sức
館QUÁNtòa nhà
駐TRÚdừng lại
驚KINHkinh ngạc
体THỂthân thể

KanjiHiraganaÂm HánNghĩa
以降いこうDĨ GIÁNGKể từ khi, sau đó
寺院じいんTỰ VIỆNChùa chiền
退院たいいんTHOÁI VIỆNXuất viện
降雪こうせつGIÁNG TUYẾTTuyết rơi
国際こくさいQUỐC TẾQuốc tế
保障ほしょうBẢO CHƯỚNGBảo đảm
障害しょうがいCHƯỚNG HẠIChướng ngại
隣人りんじんLÂN NHÂNNgười hàng xóm
困難こんなんKHỐN NẠNKhó khăn, vất vả
複雑ふくざつPHỨC TẠPPhức tạp
非難ひなんPHI NẠNTrách móc, đổ lỗi
雑音ざつおんTẠP ÂMTạp âm
電源でんげんĐIỆN NGUYÊNNguồn điện
電卓でんたくĐIỆN TRÁCMáy tính
震動しんどうCHẤN ĐỘNGChấn động
静脈じょうみゃくTĨNH MẠCHTĩnh mạch
裏面りめんLÝ DIỆNMặt trái
画面がめんHỌA DIỆNMàn hình
非常ひじょうPHI THƯỜNGPhi thường, cực kỳ, khẩn cấp
平静へいせいBÌNH TĨNHBình tĩnh, trấn tỉnh
距離きょりCỰ LYCự ly
微雨びうVI VŨMưa phùn
面接めんせつDIỆN TIẾPPhỏng vấn
発音はつおんPHÁT ÂMPhát âm
口頭こうとうKHẨU ĐẦUThi nói, lời nói
先頭せんとうTIÊN ĐẦUDẫn đầu, tiên phong
分類ぶんるいPHÂN LOẠIPhân loại
種類しゅるいCHỦNG LOẠIChủng loại
願望がんぼうNGUYỆN VỌNGNguyện vọng
課題かだいKHÓA ĐỀChủ đề
風景ふうけいPHONG CẢNHPhong cảnh
台風たいふうĐÀI PHONGBão táp
飼育しいくTỰ DỤCNuôi nấng
装飾そうしょくTRANG SỨCTrang sức
菜食さいしょくTHÁI THỰCĂn chay
食卓しょくたくTHỰC TRÁCBàn ăn
養育よういくDƯỠNG DỤCNuôi dạy
受験じゅけんTHỤ NGHIỆMDự thi

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

Chữ 界 ( Giới )

Next Post

[ JPO Tin Tức ] 「メルカリ」がイギリスでのサービスを2年でやめる

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 21

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 27

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 26

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 11

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 28

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 2

Next Post

[ JPO Tin Tức ] 「メルカリ」がイギリスでのサービスを2年でやめる

Recent News

あいだ -1

あくまで(も)mẫu 3

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 考 (khảo)

Khởi nghiệp tại Nhật – Hành trình chinh phục giấc mơ

Khởi nghiệp tại Nhật – Hành trình chinh phục giấc mơ

[ JPO ニュース ] 大戸屋 アルバイトなどの研修のためにほとんどの店を休む

[ Kanji Minna ] Bài 19 : ダイエットは明日からします ( Tôi sẽ bắt đầu chế độ giảm cân từ ngày mai vậy. )

Haeundae Blueline Park、魅力的な鉄道公園

Haeundae Blueline Park、魅力的な鉄道公園

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 町 ( Đinh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 76 : ~おぼえはない(~覚えはない) Không nhớ, chưa từng có kí ức về

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

[ JPO Tin Tức ] いろいろな国の言葉で話すAIのロボットが駅で案内をする

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 103 : ~てはばからない ( Liều lĩnh, bạo gan dám… )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.