Kanji:
考
Âm Hán:
Khảo
Nghĩa:
Khảo sát, tư khảo
Kunyomi:
かんが(える)
Onyomi:
コウ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
備考 | びこう | ghi chú |
思考 | しこう | sự trăn trở |
参考書 | さんこうしょ | sách tham khảo |
参考 | さんこう | tham khảo |
参考人 | さんこうにん | nhân chứng |
Có thể bạn quan tâm
Kanji:
考
Âm Hán:
Khảo
Nghĩa:
Khảo sát, tư khảo
Kunyomi:
かんが(える)
Onyomi:
コウ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
備考 | びこう | ghi chú |
思考 | しこう | sự trăn trở |
参考書 | さんこうしょ | sách tham khảo |
参考 | さんこう | tham khảo |
参考人 | さんこうにん | nhân chứng |
Có thể bạn quan tâm