過労 | かろう | QUÁ LAO | Làm việc quá sức |
鉄道 | てつどう | THIẾT ĐẠO | Đường ray |
早速 | さっそく | TẢO TỐC | Ngay tức thì, không do dự |
運転 | うんてん | VẬN CHUYỂN | Vận hành (máy móc), lái xe |
運賃 | うんちん | VẬN NHẪM | Cước vận chuyển |
幸運 | こううん | HẠNH VẬN | May mắn, vận may |
違法 | いほう | VI PHÁP | Vi phạm pháp luật |
遠視 | えんし | VIỄN THỊ | Viễn thị |
永遠 | えいえん | VĨNH VIỄN | Vĩnh viễn |
展開 | てんかい | TRIỂN KHAI | Triển khai |
間接 | かんせつ | GIAN TIẾP | Gián tiếp |
相関 | そうかん | TƯƠNG QUAN | Tương quan |
機関 | きかん | CƠ QUAN | Cơ quan |
支配 | しはい | CHI PHỐI | Chi phối, ảnh hưởng |
医術 | いじゅつ | Y THUẬT | Y thuật |
医薬 | いやく | Y DƯỢC | Y dược |
野生 | やせい | DÃ SINH | Hoang dã |
視野 | しや | THỊ DÃ | Tầm mắt, tầm nhìn |
分野 | ぶんや | PHÂN DÃ | Lĩnh vực |
重量 | じゅうりょう | TRỌNG LƯỢNG | Trọng lượng, sức nặng |
銀行 | ぎんこう | NGÂN HÀNG | Ngân hàng, nhà băng, kho bạc |
水銀 | すいぎん | THỦY NGÂN | Thủy ngân |
銀河 | ぎんが | NGÂN HÀ | Ngân hà |
部品 | ぶひん | BỘ PHẨM | Linh kiện, phụ tùng |
正門 | せいもん | CHÍNH MÔN | Cổng chính |
入門 | にゅうもん | NHẬP MÔN | Nhập môn |
鉛毒 | えんどく | DUYÊN ĐỘC | Nhiễm độc chì |
長針 | ちょうしん | TRƯỜNG CHÂM | Kim dài (đồng hồ) |
延長 | えんちょう | DIÊN TRƯỜNG | Kéo dài |
経過 | けいか | KINH QUÁ | Trải qua, trôi qua |
速度 | そくど | TỐC ĐỘ | Tốc độ |
減速 | げんそく | GIẢM TỐC | Giảm tốc độ |
雨量 | うりょう | VŨ LƯỢNG | Lượng mưa |
容量 | ようりょう | DUNG LƯỢNG | Dung lượng |
借金 | しゃっきん | TÁ KIM | Tiền nợ |
合金 | ごうきん | HỢP KIM | Hợp kim |
基金 | ききん | CƠ KIM | Quỹ |
金額 | きんがく | KIM NGẠCH | Số tiền, kim ngạch |
開閉 | かいへい | KHAI BẾ | Đóng và mở |
開花 | かいか | KHAI HOA | Nở hoa |
開発 | かいはつ | KHAI PHÁT | Phát triển |