JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 21

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

Hán TựÂm HánNghĩa
間GIANthời gian
関QUANquan hệ
門MÔNcửa
閉BẾđóng
里LÝlàng quê
速TỐCnhanh
造TẠOchếtạo
連LIÊNliên lạc
酒TỬUrượu
酔TÚYsay
医Yy giả (bác sĩ)
野DÃhoang dã
量LƯỢNGsố lượng
金BỘ KIM
道ĐẠOđường
達ĐẠTthành đạt
違VIsai khác
遠VIỄNxa xôi
遅TRÌtrể
選TUYỂNtuyển dụng

KanjiHiraganaÂm hánNghĩa
過労かろうQUÁ LAOLàm việc quá sức
鉄道てつどうTHIẾT ĐẠOĐường ray
早速さっそくTẢO TỐCNgay tức thì, không do dự
運転うんてんVẬN CHUYỂNVận hành (máy móc), lái xe
運賃うんちんVẬN NHẪMCước vận chuyển
幸運こううんHẠNH VẬNMay mắn, vận may
違法いほうVI PHÁPVi phạm pháp luật
遠視えんしVIỄN THỊViễn thị
永遠えいえんVĨNH VIỄNVĩnh viễn
展開てんかいTRIỂN KHAITriển khai
間接かんせつGIAN TIẾPGián tiếp
相関そうかんTƯƠNG QUANTương quan
機関きかんCƠ QUANCơ quan
支配しはいCHI PHỐIChi phối, ảnh hưởng
医術いじゅつY THUẬTY thuật
医薬いやくY DƯỢCY dược
野生やせいDÃ SINHHoang dã
視野しやTHỊ DÃTầm mắt, tầm nhìn
分野ぶんやPHÂN DÃLĩnh vực
重量じゅうりょうTRỌNG LƯỢNGTrọng lượng, sức nặng
銀行ぎんこうNGÂN HÀNGNgân hàng, nhà băng, kho bạc
水銀すいぎんTHỦY NGÂNThủy ngân
銀河ぎんがNGÂN HÀNgân hà
部品ぶひんBỘ PHẨMLinh kiện, phụ tùng
正門せいもんCHÍNH MÔNCổng chính
入門にゅうもんNHẬP MÔNNhập môn
鉛毒えんどくDUYÊN ĐỘCNhiễm độc chì
長針ちょうしんTRƯỜNG CHÂMKim dài (đồng hồ)
延長えんちょうDIÊN TRƯỜNGKéo dài
経過けいかKINH QUÁTrải qua, trôi qua
速度そくどTỐC ĐỘTốc độ
減速げんそくGIẢM TỐCGiảm tốc độ
雨量うりょうVŨ LƯỢNGLượng mưa
容量ようりょうDUNG LƯỢNGDung lượng
借金しゃっきんTÁ KIMTiền nợ
合金ごうきんHỢP KIMHợp kim
基金ききんCƠ KIMQuỹ
金額きんがくKIM NGẠCHSố tiền, kim ngạch
開閉かいへいKHAI BẾĐóng và mở
開花かいかKHAI HOANở hoa
開発かいはつKHAI PHÁTPhát triển

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

[ JPO Tin Tức ] 去年売れた飲み物 初めて「水」が1番になる

Next Post

日本を出るとき1000円払う「国際観光旅客税」が始まる

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 18

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 10

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 6

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 24

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 14

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 25

Next Post
日産自動車のゴーン会長が逮捕される

日本を出るとき1000円払う「国際観光旅客税」が始まる

Recent News

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 17

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 24 : ~にたえない ( Không chịu đựng được, không biết….cho đủ )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 後 ( Hậu )

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 名 ( Danh )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 戦 ( Chiến )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 49 : ~せいぜい~(~精々)( Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể )

あいだ -1

いったい

あいだ-2

によったら

Bài 8 : Xin phiền anh/chị (làm giúp)

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 25 : ~ところを ( Vào lúc, khi )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.