[ Hán tự và từ ghép ] Bài 34
Kanji | Âm Hán | Nghĩa |
---|---|---|
望 | VỌNG | hy vọng |
期 | KỲ | thời kỳ |
末 | MẠT | cuối |
机 | KỶ | cái bàn |
村 | THÔN | làng, xã |
杯 | BÔI | chén, tách |
林 | LÂM | rừng |
枚 | MAI | mỏng ( tờ giấy …) |
枝 | CHI | cành cây |
査 | TRA | điều tra |
根 | CĂN | rễ |
案 | ÁN | dự án |
械 | GIỚI | máy móc |
業 | NGHIỆP | sự nghiệp |
様 | DẠNG | ngài, hình dạng |
機 | CƠ | máy móc |
桜 | ANH | hoa anh đào |
次 | THỨ | thứ tự |
歌 | CA | bài hát |
正 | CHÍNH | chính xác |
歳 | TUẾ | tuổi |
Kanji | Hiragana | Âm hán | Nghĩa |
---|---|---|---|
願望 | がんぼう | NGUYỆN VỌNG | Nguyện vọng, mong muốn |
失望 | しつぼう | THẤT VỌNG | Thất vọng |
早朝 | そうちょう | TẢO TRIỀU | Sáng sớm |
学期 | がっき | HỌC KỲ | Học kì |
期限 | きげん | KỲ HẠN | Kì hạn |
木材 | もくざい | MỘC TÀI | Vật liệu gỗ |
結末 | けつまつ | KẾT MẠT | Kết thúc, cuối cùng |
資本 | しほん | TƯ BẢN | Tiền vốn, tư bản |
本質 | ほんしつ | BẢN CHẤT | Bản chất |
人材 | じんざい | NHÂN TÀI | Nhân tài |
農村 | のうそん | NÔNG THÔN | Nông thôn |
村長 | そんちょう | THÔN TRƯỞNG | Trưởng làng |
乾杯 | かんぱい | CẠN BÔI | Cạn chén, nâng ly |
東芝 | とうしば | ĐÔNG CHI | Toshiba (tên công ty) |
森林 | しんりん | SÂM LÂM | Rừng |
効果 | こうか | HIỆU QUẢ | Hiệu quả |
因果 | いんが | NHÂN QUẢ | Nhân quả |
柔軟 | じゅうなん | NHU NHUYỄN | Mềm dẻo, linh hoạt |
審査 | しんさ | THẨM TRA | Thẩm tra |
校則 | こうそく | HIỆU TẮC | Nội quy nhà trường |
休校 | きゅうこう | HƯU HIỆU | Nghỉ học |
根拠 | こんきょ | CĂN CỨ | Căn cứ |
資格 | しかく | TƯ CÁCH | Bằng cấp, tư cách |
合格 | ごうかく | HỢP CÁCH | Thi đậu |
提案 | ていあん | ĐỀ ÁN | Đề án |
業界 | ぎょうかい | NGHIỆP GIỚI | Ngành nghề |
気楽 | きらく | KHÍ LẠC | Nhẹ nhõm, thư thái |
模様 | もよう | MÔ DẠNG | Hoa văn, hình mẫu |
多様 | たよう | ĐA DẠNG | Đa dạng |
動機 | どうき | ĐỘNG CƠ | Động cơ |
次回 | じかい | THỨ HỒI | Lần sau |
目次 | もくじ | MỤC THỨ | Mục lục |
意欲 | いよく | Ý DỤC | Mong muốn, ước muốn |
歌詞 | かし | CA TỪ | Lời bài hát |
歌曲 | かきょく | CA KHÚC | Bài hát |
停止 | ていし | ĐÌNH CHỈ | Dừng lại |
正解 | せいかい | CHÍNH GIẢI | Đáp án |
進歩 | しんぽ | TIẾN BỘ | Tiến bộ |
徒歩 | とほ | ĐỒ BỘ | Đi bộ |
Được đóng lại.