No Result
View All Result
| Kanji | Âm Hán | Nghĩa |
|---|
| 禾 | BỘ HÒA | |
| 秋 | THU | mùa thu |
| 秒 | MIỄU | giây |
| 究 | CỨU | nghiên cứu |
| 窓 | SONG | cửa sổ |
| 並 | TỊNH | sắp xếp |
| 笑 | TIẾU | cười |
| 弟 | ĐỆ | em trai |
| 答 | ĐÁP | trả lời |
| 節 | TIẾT | mùa |
| 簡 | GIẢN | giản đơn |
| 糸 | BỘ MỊCH | |
| 約 | ƯỚC | ước hẹn |
| 級 | CẤP | cấp bậc |
| 紹 | THIỆU | giới thiệu |
| 結 | KẾT | kết hôn |
| 給 | CẤP | cung cấp |
| 緑 | LỤC | cây xanh, màulục |
| 線 | TUYẾN | đường dây |
| 県 | HUYỆN | tỉnh |
| Kanji | Hiragana | Âm hán | Nghĩa |
|---|
| 私用 | しよう | TƯ DỤNG | Dùng cho cá nhân |
| 私鉄 | してつ | TƯ THIẾT | Đường sắt tư nhân |
| 初秋 | しょしゅう | SƠ THU | Đầu mùa thu |
| 仲秋 | ちゅうしゅう | TRUNG THU | Trung thu |
| 工科 | こうか | CÔNG KHOA | Khoa học kỹ thuật |
| 数秒 | すうびょう | SỐ BIỂU | Vài giây |
| 種類 | しゅるい | CHỦNG LOẠI | Chủng loại, loại |
| 人種 | じんしゅ | NHÂN CHỦNG | Tộc người |
| 航空 | こうくう | HÀNG KHÔNG | Hàng không |
| 独立 | どくりつ | ĐỘC LẬP | Độc lập |
| 立派 | りっぱ | LẬP PHÁI | Tuyệt vời, tuyệt hảo |
| 笑話 | しょうわ | TIẾU THOẠI | Truyện cười |
| 符号 | ふごう | PHÙ HIỆU | Kí hiệu |
| 鉛筆 | えんぴつ | DUYÊN BÚT | Bút chì |
| 筆者 | ひっしゃ | BÚT GIẢ | Tác giả, kí giả |
| 直答 | ちょくとう | TRỰC ĐÁP | Trả lời trực tiếp |
| 計算 | けいさん | KẾ TOÁN | Tính toán, thanh toán |
| 暗算 | あんざん | ÁM TOÁN | Tính nhẩm |
| 季節 | きせつ | QUÝ TIẾT | Mùa |
| 簡略 | かんりゃく | GIẢN LƯỢC | Đơn giản, giản lược |
| 世紀 | せいき | THẾ KỶ | Thế kỷ |
| 規約 | きやく | QUY ƯỚC | Quy ước |
| 条約 | じょうやく | ĐIỀU ƯỚC | Điều ước |
| 用紙 | ようし | DỤNG CHỈ | Mẫu giấy trắng |
| 昇級 | しょうきゅう | THĂNG CẤP | Thăng cấp |
| 細胞 | さいぼう | TẾ BÀO | Tế bào |
| 詳細 | しょうさい | TƯỜNG TẾ | Chi tiết, tường tận |
| 終結 | しゅうけつ | CHUNG KẾT | Chung kết |
| 結果 | けっか | KẾT QUẢ | Kết quả |
| 絶対 | ぜったい | TUYỆT ĐỐI | Tuyệt đối |
| 断絶 | だんぜつ | ĐOẠN TUYỆT | Đoạn tuyệt |
| 年給 | ねんきゅう | NIÊN CẤP | Tiền lương hàng năm |
| 経営 | けいえい | KINH DOANH | Kinh doanh |
| 神経 | しんけい | THẦN KINH | Thần kinh |
| 線香 | せんこう | TUYẾN HƯƠNG | Nhang |
| 訓練 | くんれん | HUẤN LUYỆN | Huấn luyện |
| 府県 | ふけん | PHỦ HUYỆN | Quận huyện |
No Result
View All Result