JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 15

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

KanjiÂm HánNghĩa
禾BỘ HÒA
秋THUmùa thu
秒MIỄUgiây
究CỨUnghiên cứu
窓SONGcửa sổ
並TỊNHsắp xếp
笑TIẾUcười
弟ĐỆem trai
答ĐÁPtrả lời
節TIẾTmùa
簡GIẢNgiản đơn
糸BỘ MỊCH
約ƯỚCước hẹn
級CẤPcấp bậc
紹THIỆUgiới thiệu
結KẾTkết hôn
給CẤPcung cấp
緑LỤCcây xanh, màulục
線TUYẾNđường dây
県HUYỆNtỉnh

KanjiHiraganaÂm hánNghĩa
私用しようTƯ DỤNGDùng cho cá nhân
私鉄してつTƯ THIẾTĐường sắt tư nhân
初秋しょしゅうSƠ THUĐầu mùa thu
仲秋ちゅうしゅうTRUNG THUTrung thu
工科こうかCÔNG KHOAKhoa học kỹ thuật
数秒すうびょうSỐ BIỂUVài giây
種類しゅるいCHỦNG LOẠIChủng loại, loại
人種じんしゅNHÂN CHỦNGTộc người
航空こうくうHÀNG KHÔNGHàng không
独立どくりつĐỘC LẬPĐộc lập
立派りっぱLẬP PHÁITuyệt vời, tuyệt hảo
笑話しょうわTIẾU THOẠITruyện cười
符号ふごうPHÙ HIỆUKí hiệu
鉛筆えんぴつDUYÊN BÚTBút chì
筆者ひっしゃBÚT GIẢTác giả, kí giả
直答ちょくとうTRỰC ĐÁPTrả lời trực tiếp
計算けいさんKẾ TOÁNTính toán, thanh toán
暗算あんざんÁM TOÁNTính nhẩm
季節きせつQUÝ TIẾTMùa
簡略かんりゃくGIẢN LƯỢCĐơn giản, giản lược
世紀せいきTHẾ KỶThế kỷ
規約きやくQUY ƯỚCQuy ước
条約じょうやくĐIỀU ƯỚCĐiều ước
用紙ようしDỤNG CHỈMẫu giấy trắng
昇級しょうきゅうTHĂNG CẤPThăng cấp
細胞さいぼうTẾ BÀOTế bào
詳細しょうさいTƯỜNG TẾChi tiết, tường tận
終結しゅうけつCHUNG KẾTChung kết
結果けっかKẾT QUẢKết quả
絶対ぜったいTUYỆT ĐỐITuyệt đối
断絶だんぜつĐOẠN TUYỆTĐoạn tuyệt
年給ねんきゅうNIÊN CẤPTiền lương hàng năm
経営けいえいKINH DOANHKinh doanh
神経しんけいTHẦN KINHThần kinh
線香せんこうTUYẾN HƯƠNGNhang
訓練くんれんHUẤN LUYỆNHuấn luyện
府県ふけんPHỦ HUYỆNQuận huyện

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

[ Từ vựng N5 ] Bài 15

Next Post

Bài 5 : 一緒に帰りませんか? ( Chị có về cùng với tôi không? )

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 22

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 6

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 12

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 18

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 7

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 9

Next Post
Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 5 : 一緒に帰りませんか? ( Chị có về cùng với tôi không? )

Recent News

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 三 ( Tam )

Bài 1 : WATASHI  WA  ANNA  DESU ( Tôi là Anna.)

Bài 5 : SORE WA WATASHI NO TAKARAMONO DESU ( Những cái đó là báu vật của tôi. )

あいだ -1

ように ( Mẫu 2 )

[ 文型-例文 ] Bài 4 : そちらは何時から何時までですか ?

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 7 : 口座を開きたいんですが…。 ( Tôi muốn mở một tài khoản… )

あいだ -1

もらう

あいだ -1

までに

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 34

働く外国人を増やす制度 試験に合格した人を発表

あいだ-2

とすれば ( Mẫu 2 )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.