No Result
View All Result
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|
市 | THỊ | chợ, thành phố |
希 | HY | hy vọng |
常 | THƯỜNG | thông thường |
干 | CAN | phơi khô |
年 | NIÊN | năm |
幼 | ẤU | nhỏ bé, non nớt |
店 | ĐIẾM | tiệm |
座 | TỌA | ngồi |
庭 | ĐINH | vườn, sân trước |
広 | QUẢNG | rộng |
廴 | BỘ DẪN | |
式 | THỨC | nghi lễ |
引 | DẪN | dẫn dắt |
弱 | NHƯỢC | yếu |
彡 | BỘ SAM | |
形 | HÌNH | loại, kiểu mẫu |
役 | DỊCH | phục vụ |
待 | ĐAI | chờ đợi |
上 | THƯỢNG | trên |
不 | BẤT | không, phủ |
Kanji | Hiragana | Âm Hán | Nghĩa |
---|
都市 | とし | ĐÔ THỊ | Thành phố, thành thị |
毛布 | もうふ | MAO BỐ | Cái mền, cái chăn |
配布 | はいふ | PHỐI BỐ | Phân phát |
手帳 | てちょう | THỦ TRƯỚNG | Sổ tay |
帽子 | ぼうし | MẠO TỬ | Mũ, nón |
欄干 | らんかん | LAN CAN | Lan can, bao lơn |
干渉 | かんしょう | CAN THIỆP | Can thiệp |
平凡 | へいぼん | BÌNH PHÀM | Bình thường, tầm thường |
平等 | びょうどう | BÌNH ĐẲNG | Bình đẳng |
青年 | せいねん | THANH NIÊN | Thanh niên |
年齢 | ねんれい | NIÊN LINH | Tuổi tác |
幼稚 | ようち | ẤU TRĨ | Non nớt |
支店 | してん | CHI ĐIẾM | Cửa hàng chi nhánh |
当店 | とうてん | ĐƯƠNG ĐIẾM | Cửa hàng này |
角度 | かくど | GIÁC ĐỘ | Góc độ |
講座 | こうざ | GIẢNG TỌA | Khóa học |
座席 | ざせき | TỌA TỊCH | Chỗ ngồi |
入庫 | にゅうこ | NHẬP KHỐ | Nhập kho |
封建 | ほうけん | PHONG KIẾN | Phong kiến |
建設 | けんせつ | KIẾN THIẾT | Xây dựng, kiến thiết |
正式 | せいしき | CHÍNH THỨC | Chính thức |
形式 | けいしき | HÌNH THỨC | Hình thức, kiểu |
強引 | ごういん | CƯỜNG DẪN | Cưỡng bức, ép buộc |
弱点 | じゃくてん | NHƯỢC ĐIỂM | Nhược điểm, điểm yếu |
強制 | きょうせい | CƯỠNG CHẾ | Cưỡng chế, ép buộc |
強化 | きょうか | CƯỜNG HÓA | Tăng cường, đẩy mạnh |
投影 | とうえい | ĐẦU ẢNH | Dự tính, dự định |
台形 | だいけい | ĐÀI HÌNH | Hình thang |
役割 | やくわり | DỊCH CÁT | Vai trò, phận sự |
役目 | やくめ | DỊCH MỤC | Trách nhiệm, nhiệm vụ |
招待 | しょうたい | CHIÊU ĐÃI | Mời, đãi |
優待 | ゆうたい | ƯU ĐÃI | Ưu đãi |
規律 | きりつ | QUY LUẬT | Quy luật |
上品 | じょうひん | THƯỢNG PHẨM | Tao nhã, lịch thiệp |
海上 | かいじょう | HẢI THƯỢNG | Trên biển |
落下 | らっか | LẠC HẠ | Rơi xuống, té ngã |
下線 | かせん | HẠ TUYẾN | Gạch dưới |
不運 | ふうん | BẤT VẬN | Không may mắn |
No Result
View All Result