JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 7

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter
  • Hán Tự
  • Từ Ghép

KanjiHiraganaNghĩa
市THỊchợ, thành phố
希HYhy vọng
常THƯỜNGthông thường
干CANphơi khô
年NIÊNnăm
幼ẤUnhỏ bé, non nớt
店ĐIẾMtiệm
座TỌAngồi
庭ĐINHvườn, sân trước
広QUẢNGrộng
廴BỘ DẪN
式THỨCnghi lễ
引DẪNdẫn dắt
弱NHƯỢCyếu
彡BỘ SAM
形HÌNHloại, kiểu mẫu
役DỊCHphục vụ
待ĐAIchờ đợi
上THƯỢNGtrên
不BẤTkhông, phủ

KanjiHiraganaÂm HánNghĩa
都市としĐÔ THỊThành phố, thành thị
毛布もうふMAO BỐCái mền, cái chăn
配布はいふPHỐI BỐPhân phát
手帳てちょうTHỦ TRƯỚNGSổ tay
帽子ぼうしMẠO TỬMũ, nón
欄干らんかんLAN CANLan can, bao lơn
干渉かんしょうCAN THIỆPCan thiệp
平凡へいぼんBÌNH PHÀMBình thường, tầm thường
平等びょうどうBÌNH ĐẲNGBình đẳng
青年せいねんTHANH NIÊNThanh niên
年齢ねんれいNIÊN LINHTuổi tác
幼稚ようちẤU TRĨNon nớt
支店してんCHI ĐIẾMCửa hàng chi nhánh
当店とうてんĐƯƠNG ĐIẾMCửa hàng này
角度かくどGIÁC ĐỘGóc độ
講座こうざGIẢNG TỌAKhóa học
座席ざせきTỌA TỊCHChỗ ngồi
入庫にゅうこNHẬP KHỐNhập kho
封建ほうけんPHONG KIẾNPhong kiến
建設けんせつKIẾN THIẾTXây dựng, kiến thiết
正式せいしきCHÍNH THỨCChính thức
形式けいしきHÌNH THỨCHình thức, kiểu
強引ごういんCƯỜNG DẪNCưỡng bức, ép buộc
弱点じゃくてんNHƯỢC ĐIỂMNhược điểm, điểm yếu
強制きょうせいCƯỠNG CHẾCưỡng chế, ép buộc
強化きょうかCƯỜNG HÓATăng cường, đẩy mạnh
投影とうえいĐẦU ẢNHDự tính, dự định
台形だいけいĐÀI HÌNHHình thang
役割やくわりDỊCH CÁTVai trò, phận sự
役目やくめDỊCH MỤCTrách nhiệm, nhiệm vụ
招待しょうたいCHIÊU ĐÃIMời, đãi
優待ゆうたいƯU ĐÃIƯu đãi
規律きりつQUY LUẬTQuy luật
上品じょうひんTHƯỢNG PHẨMTao nhã, lịch thiệp
海上かいじょうHẢI THƯỢNGTrên biển
落下らっかLẠC HẠRơi xuống, té ngã
下線かせんHẠ TUYẾNGạch dưới
不運ふうんBẤT VẬNKhông may mắn

Tags: hán tự và từ ghép
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 12 : ~でしょう~ ( Có lẽ )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 13 : ~しか~ない ( Chỉ )

Related Posts

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 14

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 2

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 11

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 19

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 23

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 1
Hán tự và từ ghép

[ Hán tự và từ ghép ] Bài 39

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 13 : ~しか~ない (  Chỉ )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 13 : ~しか~ない ( Chỉ )

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 137 : ~にいわせれば ( Theo ý kiến của )

Chữ 好 ( Hảo )

Chữ 憲 ( Hiến )

[ 練習 A ] Bài 5 : 甲子園へ行きますか

あいだ -1

ならない

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 7 : ~ごとき/~ごとく ( Giống như, như là, ví như, cỡ như )

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 1

[ Giáo Trình Shadowing ] Bài 40

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 使 ( Sử, sứ )

[ JPO ニュース ] 4月からいろいろな食べ物や飲み物の値段が上がる

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 組 ( Tổ )

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 7

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.