A: どこ行こうか。
Đi đâu không?
B: ボーリングに行きたいなー。
Em muốn đi chơi Bowling.
Chú thích:
“なー” là từ cảm thán biểu hiện mong muốn của người nói.
A: 今夜飲みに行かない?
Tối nay đi uống không?
B: 今夜か~、ちょっときびしいかも。
Tối nay à?! có lẽ hơi khó.
Chú thích:
“きびしい” bình thường có nghĩa là nghiêm khắc, khắc nghiệt,… Tuy nhiên trong trường hợp này lại mang ý nghĩa là bất tiện, không thuận lợi.
A: 最近、暑くなってきたね。
Dạo này trời nóng lên rồi nhỉ!.
B: もうじき夏が来るね。
Mùa hè sắp đến rồi.
A: ピーナッツ食べられる?
Cậu ăn được đậu phộng không?
B: うん、大丈夫だよ。
Có,tớ ăn được.
A: すみません。もう少しゆっくり話してください。
Xin lỗi. Hãy nói chậm một chút.
B: あ、はい、わかりました。
A. Vâng, tôi hiểu rổi.
Chú thích:
“すみません” thường được dùng cho những trường hợp mở lời trước ( xin lỗi, xin phép) cho chủ đề nói. Hoặc dùng để xin lỗi đối với những trường hợp không cố ý, hoặc những việc nhỏ, mức độ nghiêm trọng thấp hơn “ごめんなさい”.
A: 今週中にこの資料作らなくちゃ。
Tôi phải chuẩn bị tài liệu trong tuần này.
B: 頑張って。
Cố lên nhé.Chú thích:
Trong văn nói, trợ từ “は” “を” “が”,…có thể được lược bỏ, và thể hiện bằng sự ngắt quãng trong câu nói. Hoặc có thể nói lướt khi người nói và người nghe đều biết về đề tài câu chuyện.
A: ケーキ作ったことがありますか?
Chị đã từng làm bánh ga-to bao giờ chưa?
B: はい、クリスマスはいつも自分で作るんですよ。
Rồi,tôi thường tự làm vào dịp giáng sinh
A: 水曜日パーティーをしようと思っています。来てくださいね。
Tôi định tổ chức tiệc vào thứ tư.Chị đến nhé!
B: はい!他にはだれが行きますか?
Vâng! Còn những ai khác đến nữa?
A: 早く行こう!
Đi mau thôi!
B: ちょっと待って。
Đợi chút.
A: かっこいい、その携帯。
Tuyệt quá, cái điện thoại đó.
B: ありがとう。昨日買ったばかりなんだ。
Cảm ơn. Tôi mới mua ngày hôm qua đấy.