Gốc : ここが線より上です
Dịch :Chổ này là phía trên đường thẳng
Một số từ vựng liên quan
TT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 上 | うえ | ở trên, phía trên |
2 | 上げる | あげる | giơ lên, tặng |
3 | 上手な | じょうずな | giỏi |
4 | 上着 | うわぎ | áo khoác |
5 | 川上 | かわかみ | thượng nguồn con sông |
6 | 屋上 | おくじょう | sân thượng |
7 | 上る | のぼる | leo lên, lên tới |
Gốc : ここが線より下です
Dịch :Chổ này là phía dưới đường thẳng
Một số từ vựng liên quan
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 下 | した | bên dưới, phía dưới |
2 | 下げる | さげる | giảm, hạ xuống |
3 | 下さい | ください | cho (tôi) |
4 | 地下鉄 | ちかてつ | tàu điện ngầm |
5 | 下手な | へたな | dở, kém |
6 | 上下 | じょうげ | lên xuống, sự dao động |
7 | 下ろす | おろす | bốc xuống, dỡ xuống, rút (tiền) |
8 | 川下 | かわしも | hạ nguồn |
Gốc : ここが円の真ん中です
Dịch :Chổ này ở chính giữa vòng tròn
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
中 | なか | ở giữa, bên trong |
中国 | ちゅうごく | Trung Quốc |
一年中 | いちねんじゅう | suốt năm |
中学校 | ちゅうがっこう | trường trung học, trường cấp 2 |
世界中 | せかいじゅう | khắp thế giới |
背中 | せなか | lưng |
中止 | ちゅうし | đình chỉ, huỷ bỏ |
中級 | ちゅうきゅう | trung cấp |
Gốc : 煙草は外で吸いましょう
Dịch :Chúng ta hãy hút thuốc lá ở bên ngoài.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
外 | そと | ở ngoài, bên ngoài |
外国 | がいこく | nước ngoài |
外国人 | 外国人 | người nước ngoài |
外の | ほかの | ngoài ra, cái khác |
海外 | かいがい | hải ngoại |
意外な | いがいな | bất ngờ, ngoài tưởng tượng |
外す | はずす | cởi ra, tháo rời ra |
外科 | げか | ngoại khoa |
Gốc : 右手で食べます
Dịch :Ăn bằng tay phải.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
右 | みぎ | bên phải |
右手 | みぎて | tay phải |
右足 | みぎあし | chân phải |
右側 | みぎがわ | phía bên phải |
左右 | さゆう | trái phải |
右翼 | うよく | cánh phải, cánh hữu |
Gốc : 名人の定規です
Dịch :Hình dạng một cây thước của nghệ nhân
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
工場 | こうじょう | nhà máy |
工業 | こうぎょう | công nghiệp |
工事 | こうじ | công trình, công trường |
大工 | だいく | thợ mộc |
工夫 | くふう | phương cách, công sức |
工学 | こうがく | công học, kỹ thuật |
細工 | さいく | sự khéo léo |
人工的 | じんこうてき | nhân tạo |
Gốc : 右手で定規を押さえます
Dịch :Giữ cây thước bằng tay trái.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
左 | ひだり | bên trái |
左手 | ひだりて | tay trái |
左側 | ひだりがわ | phía bên trái |
左右 | さゆう | trái phải |
左翼 | さよく | cánh trái, cánh tả |
左利き | ひだりきき | thuận tay trái |
Gốc : 月が出る前に、晩ご飯の準備をします
Dịch :Chuẩn bị bữa tối trước khi trăng lên.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
前 | まえ | trước, phía trước |
午前 | ごぜん | buổi sáng (A.M) |
午前中 | ごぜんちゅう | suốt buổi sáng, trong buổi sáng |
名前 | なまえ | tên |
三年前 | さんねんまえ | 3 năm trước, cách đây 3 năm |
前売り券 | まえうりけん | vé bán trước |
前半 | ぜんはん | hiệp một |
Gốc : 道を後ろ向きに歩いています
Dịch :Đi bộ trên đường hướng lừng về phía sau
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
後ろ | うしろ | ở đằng sau, phía sau |
クラスの後 | クラスのあと | sau lớp học |
後で | あとで | sau đó |
午後 | ごご | buổi chiều (P.M) |
最後 | さいご | cuối cùng |
後半 | こうはん | hiệp sau |
後ほど | のちほど | sau |
後れる | おくれる | chậm lại đằng sau, tụt hậu |
Gốc : この漢字には、[十」と[二」が入っています。十二時は正午です
Dịch :Chữ hán này gồm có số 10「十」 và số 2「二」. 12 giờ là buổi trưa.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
午前 | ごぜん | buổi sáng (A.M) |
午後 | ごご | buổi chiều (P.M) |
午前中 | ごぜんちゅう | suốt buổi sáng, trong buổi sáng |
正午 | しょうご | buổi trưa |
Gốc : 門の形です
Dịch :Hình dạng cánh cổng
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
門 | もん | cánh cổng |
専門 | せんもん | chuyên môn |
正門 | せいもん | cổng chính |
部門 | ぶもん | bộ môn |
入門 | にゅうもん | nhập môn |
門松 | かどまつ | cây thông (cây nêu ngày Tết) |
名門 | めいもん | danh môn, gia tộc quyền quý |
Gốc : 門の間にお日様が見えます
Dịch :Ta có thể thấy mặt trời giữa hai cánh cổng.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
間 | あいだ | ở giữa |
時間 | じかん | thời gian |
二時間 | にじかん | 2 giờ, 2 tiếng đồng hồ |
一週間 | いっしゅうかん | một tuần |
間に合う | まにあう | kịp giờ |
間違い | まちがい | lỗi sai, lỗi lầm |
人間 | にんげん | con người |
世間 | せけん | thế gian, xã hội |
Gốc : 日は東から昇ります。木の後ろにお日様が見えます
Dịch :Mặt trời mọc ở hướng đông. Ta có thể nhìn thấy mặt trời phía sau ngọn cây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
東 | ひがし | hướng đông, phía đông |
東口 | ひがしぐち | cửa đông |
中東 | ちゅうとう | Trung Đông |
東京 | とうきょう | Tokyo |
関東 | かんとう | vùng Kanto |
東洋 | とうよう | Đông Dương, phương Đông |
東海地方 | とうかいちほう | vùng Tokai |
東北地方 | とうほくちほう | vùng Tohoku |
Gốc : 四つの方角の一つが西です
Dịch :Một (一)trong 4 (四)hướng là hướng Tây.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
西 | にし | hướng tây, phía tây |
西口 | にしぐち | cửa Tây |
北西 | ほくせい | hướng tây bắc |
南西 | なんせい | hướng tây nam |
西洋 | せいよう | phương Tây |
関西 | かんさい | vùng Kansai |
東西 | とうざい | Đông -Tây |
大西洋 | たいせいよう | Đại Bình Dương |
Gốc : 二つの植物は南向きの庭で育っています
Dịch :2 cây mọc trong vườn quay về hướng nam.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
南 | みなみ | hướng nam, phía nam |
南口 | みなみぐち | cửa Nam |
東南アジア | とうなんアジア | Đông Nam Á |
南東 | なんとう | Đông Nam |
南北 | なんぼく | Bắc Nam |
南米 | なんべい | Nam Mỹ |
南極 | なんきょく | Nam Cực |
Gốc : 北は寒いので、二人ほ人が背中を合わせて座っています
Dịch :Vì phía bắc trời lạnh nên 2 người ngồi đâu lưng lại với nhau.
Một số từ vựng liên quan
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
北 | きた | hướng bắc, phía bắc |
北口 | きたぐち | cửa Bắc |
北東 | ほくとう | Đông Bắc |
東北地方 | とうほくちほう | vùng Tohoku |
北海道 | ほっかいどう | Hokkaido |
南北 | なんぼく | Bắc Nam |
北極 | ほっきょく | Bắc Cực |