Kanji:
原
Âm Hán:
Nguyên
Nghĩa:
Nguyên tắc , nguyên bản , nguyên chất
Kunyomi:
はら
Onyomi:
ゲン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
原則 | げんそく | Nguyên tắc , quy tắc chung |
原典 | げんてん | bản chính |
原作 | げんさく | nguyên bản; nguyên tác |
二原子 | にげんし | Có hai nguyên tử |
原住民 | げんじゅうみん | dân bản địa; dân gốc |
中原 | ちゅうげん | trung nguyên |
副原料 | ふくげんりょう | Vật liệu phụ |
原価以下 | げんかいか | Dưới giá thành |
原動力 | げんどうりょく | sức mạnh động cơ |
原っぱ | はらっぱ | cánh đồng rộng , thẳng cánh cò bay |
Có thể bạn quan tâm