Kanji:
聞
Âm Hán:
Văn
Nghĩa:
Nghe
Kunyomi ( 訓読み )
き(く),き(こえる)
Onyomi ( 音読み ).
ブン, モン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
聞き漏らす | ききもらす | Nghe lọt mất, không nghe tới |
壁新聞 | かべしんぶん | bích báo |
内聞 | ないぶん | Bí mật |
聞き上手 | ききじょうず | người biết lắng nghe |
寡聞 | かぶん | hạn chế; ít hiểu biết; kiến thức hạn hẹp |
聞き取り | ききとり | Sự nghe hiểu |
又聞き | またぎき | tin đồn; lời đồn |
聞き伝え | ききつたえ | Tin đồn, lời đồn |
博聞 | はくぶん | sự uyên bác; sự thông thái; uyên bác; thông thái |
Có thể bạn quan tâm