JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 球 ( Cầu )

Chữ 千 ( Thiên )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

球

Âm Hán:

Cầu

Nghĩa: 

Hình cầu, cái khánh bằng ngọc, quả cầu, quả bóng

Kunyomi ( 訓読み ).

たま

Onyomi ( 音読み ).

キュウ

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiragananghĩa
球形きゅうけいhình cầu
南半球なんはんきゅうnam bán cầu
北半球きたはんきゅうBán cầu bắc; Bắc bán cầu
球茎きゅうけいcủ hành; cây hành; hành
南半球みなみはんきゅうnam địa cầu
地球ちきゅうquả đất; trái đất; địa cầu
半球はんきゅうbán cầu
球場きゅうじょうsân bóng chày; cầu trường
卓球たっきゅうbóng bàn

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 雇 ( Cố )

  • Chữ 意 ( Ý )

  • Chữ 雑 ( Tạp )

  • Chữ 用 ( Dụng )

Tags: Chữ 球 ( Cầu )
Previous Post

Chữ 消 ( Tiêu )

Next Post

Chữ 規 ( Quy )

Related Posts

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 犯 ( Phạm )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 原 ( Nguyên )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 聴 ( Thính )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 残 ( Tàn )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 役 ( Dịch )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 裁 ( Tài )

Next Post
Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 規 ( Quy )

Recent News

あいだ -1

ぎみ

島根県松江市で「墨つけ祭り」 会った人の顔を黒く塗る

島根県松江市で「墨つけ祭り」 会った人の顔を黒く塗る

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 局 ( Cục )

[ 練習 C ] Bài 28 : お茶でも飲みながら…

[ Từ vựng N5 ] Bài 1

[ Từ vựng N5 ] Bài 17

あいだ -1

にしてみたら 

あいだ-2

いかなる

[ 練習 A ] Bài 31 : インターネットを始めようと思っています

あいだ -1

どんな

あいだ-2

くわえて

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.