Kanji:
演
Âm Hán:
Diễn
Nghĩa:
Diễn thuyết, diễn giảng, nói rõ
Kunyomi ( 訓読み ).
おこな(う)
Onyomi ( 音読み ).
エン
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
演奏会 | えんそうかい | buổi hòa nhạc |
初演 | しょえん | sự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu |
主演 | しゅえん | vai diễn |
出演 | しゅつえん | sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; cso mặt |
演出する | えんしゅつ | sản xuất (phim ảnh) |
公演 | こうえん | sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng |
上演 | じょうえん | bản tưồng; sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn |
演奏する | えんそう | diễn tấu; trình diễn (âm nhạc) |
Có thể bạn quan tâm