JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home Học Kanji mỗi ngày

Chữ 演 ( Diễn )

Chữ 一 ( Nhất )
Share on FacebookShare on Twitter

 

Kanji:

演

Âm Hán:

Diễn

Nghĩa: 

Diễn thuyết, diễn giảng, nói rõ

Kunyomi ( 訓読み ).

おこな(う)

Onyomi ( 音読み ).

エン

Cách viết:

Ví dụ:

KanjiHiraganaNghĩa
演奏会えんそうかいbuổi hòa nhạc
初演しょえんsự trình diễn lần đầu; sự trình chiếu lần đầu
主演しゅえんvai diễn
出演しゅつえんsự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; cso mặt
演出するえんしゅつsản xuất (phim ảnh)
公演こうえんsự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng
上演じょうえんbản tưồng; sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn
演奏するえんそうdiễn tấu; trình diễn (âm nhạc)

JPOONLINE

Có thể bạn quan tâm

  • Chữ 込 ( Vào )

  • Chữ 度 ( Độ )

  • Chữ 反 ( Phản )

  • Chữ 全 ( Toàn )

Tags: Chữ 演 ( Diễn )
Previous Post

Chữ 式 ( Thức )

Next Post

Chữ 必 ( Tất )

Related Posts

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 葬 ( Táng )

Chữ 好 ( Hảo )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 屋 ( Ốc )

Chữ 好 ( Hảo )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 憲 ( Hiến )

Chữ 一 ( Nhất )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 射 ( Xạ )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 雑 ( Tạp )

Chữ 千 ( Thiên )
Học Kanji mỗi ngày

Chữ 約 ( Ước )

Next Post
Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 必 ( Tất )

Recent News

Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 47 : Cách đổi động từ sang danh từ

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 国 ( Quốc )

あいだ -1

いぜん ( Mẫu 2 )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 23 : ~であれ ( Dù có là, hãy là )

日産自動車のゴーン会長が逮捕される

去年は災害が多かった 保険会社が払ったお金も多くなる

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 48 : ~かねる ( Không thể, khó mà có thể )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 需 ( Nhu )

あいだ -1

すら

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 敗 ( Bại )

[ Kanji Minna ] Bài 38 : 片づけるのが すきなんです。 ( Tôi thích dọn dẹp. )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.