Kanji:
次
Âm Hán:
Thứ
Nghĩa:
Thứ bậc, lần, lượt
Kunyomi ( 訓読み )
つ(ぐ)
Onyomi ( 音読み ).
ジ, シ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
欠乏 | けつぼう | điêu đứng |
二次 | にじ | thứ yếu; thứ cấp |
中次 | なかつぎ | Vật nối; mấu nối; rơ le |
次第に | しだいに | dần dần, từ từ |
二次会 | にじかい | bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2) |
中次ぎ | なかつぎ | sự môi giới; sự trung gian |
欠損を補う | けっそんをおぎなう | bù đắp |
二の次 | にのつぎ | Thứ 2; thứ yếu |
Có thể bạn quan tâm