Chữ 昨 ( Tạc )
—***—
Kanji:
昨
Âm Hán:
Tạc
Nghĩa:
Hôm qua
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
きのう
Onyomi ( 音読み ).
サク
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
昨晩 | さくばん | tối hôm qua |
昨夜 | ゆうべ | tối qua; tối hôm qua |
一昨年 | いっさくねん | năm kia |
昨年 | さくねん | năm ngoái; năm qua |
昨今 | さっこん | ngày nay; gần đây |
一昨日 | いっさくじつ | hôm kia |
昨日 | きのう | bữa hôm trước |
昨夜 | さくや | đêm hôm qua; đêm qua; hồi khuya |
Được đóng lại.