Kanji:
料
Âm Hán:
Liệu
Nghĩa:
Đo, lường tính, liệu đoán
Kunyomi ( 訓読み ).
はか(る)
Onyomi ( 音読み ).
リョオ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | nghĩa |
---|---|---|
倉敷料 | くらしきりょう | phí lưu kho |
保存料 | ほぞんりょう | chất bảo quản |
料理を作る | りょうりをつくる | nấu ăn |
停泊料 | ていはくりょう | phí đậu tàu |
料理 | りょうり | bữa ăn; sự nấu ăn |
保管料 | ほかんりょう | phí bảo quản; phí lưu kho |
斜め応力 | ななめおうりょく | lực xiên góc |
保険料 | ほけんりょう | bảo phí; Phí bảo hiểm |
Có thể bạn quan tâm