—***—
Kanji:
労
Âm Hán:
Lao
Nghĩa:
Nặng nhọc
Kunyomi ( 訓読み ).
いたわ(る),つか(れる)
Onyomi ( 音読み ).
ロオ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
労働力 | ろうどうりょく | sức lao động |
労する | ろう | mang nặng |
ご苦労 | ごくろう | sự vất vả; sự cố gắng |
労働時間 | ろうどうじかん | thời gian lao động |
労作 | ろうさく | lao công |
労働組合 | ろうどうくみあい | công đoàn |
労働 | ろうどう | lao công; lao động; sự lao động |
労働争議 | ろうどうそうぎ | cuộc tranh luận về vấn đề lao động |
功労 | こうろう | công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao |