Chữ 価 ( Giá )
—***—
Kanji:
価
Âm Hán:
Giá
Nghĩa:
Giá trị, giá cả
Bài liên quan
Kunyomi ( 訓読み ).
あたい
Onyomi ( 音読み ).
カ
Cách viết:
Ví dụ:
Kanji | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
価格どおり | かかくどおり | Đúng giá |
価値 | かち | giá trị |
低価 | ていか | giá thấp |
価格を上げる | かかくをあげる | tăng giá |
価格 | かかく | giá; giá cả |
価格をかけ合う | かかくをかけあう | dứt giá |
低価格 | ていかかく | giá hạ; Giá thấp |
価格を下げる | かかくをさげる | sụt giá |
価格変動 | かかくへんどう | biên độ giá |
低物価 | ていぶっか | giá thấp |
Được đóng lại.