JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home NHK ver 01

Bài 9 : Hẹn gặp lại anh/chị

Share on FacebookShare on Twitter

 

みか : もし、何かあったら連絡してね。

 

             Nếu cần gì thì anh cứ liên lạc với tôi nhé .

 

レオ : ありがとう ございます。

 

           Xin cảm ơn chị.

 

みか : それ じゃあ また。

 

            Thế thôi nhé , hẹn gặp lại anh

 

レオ :さようなら。

 

            Tạm biệt

 

Mẫu câu

 

それ じゃあ また。 :  Hẹn gặp lại anh chị

 

Nâng cao :

 

それ じゃあ また明日。: Thế nhé , hẹn ngày mai gặp lại.

 

それ じゃあ また 月曜日 : Thế nhé , hẹn thứ 2 gặp lại

 

Các ngày trong tuần

 

Chủ nhật : にちようび  (日 曜 日)

 

Thứ hai :  げつようび   (月 曜 日)

 

Thứ ba : かようび   (火 曜 日)

 

Thứ tư : すいようび  (水 曜 日)

 

Thứ năm : もくようび  ( 木 曜 日 )

 

Thứ sáu :きんようび   ( 金 曜 日)

 

Thứ bảy : どようび    (土 曜 日)

Tags: học tiếng nhậttiếng nhật
Previous Post

Bài 8 : Xin phiền anh/chị (làm giúp)

Next Post

Bài 10 : Không,tôi cũng giỏi đến thế đâu ạ

Related Posts

NHK ver 01

Bài 6 : Nhà anh/chị ở đâu ?

NHK ver 01

Bài 5 : Thật Tuyệt vời !

NHK ver 01

Bài 12 : ( Tôi đưa ) tờ 1 vạn yên có được không

NHK ver 01

Bài 4 : Đây là lần đầu tiên (tôi tới) Nhật Bản

NHK ver 01

Bài 22 : Tôi sẽ cố gắng

NHK ver 01

Bài 20 : Tôi đi nhé

Next Post

Bài 10 : Không,tôi cũng giỏi đến thế đâu ạ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Recent News

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 54 : ~つもりで~ ( Có ý định (thể hiện ý chí ) )

あいだ-2

つつ

あいだ-2

といったらありはしない

あいだ-2

てはいられない

[ JPO ニュース ] 藤井聡太さんなど多くの将棋のプロが食事をした店が閉まる

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 1 : ~たばかり~ ( Vừa mới )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 39 : 「~そうだ」,「~ということだ」( Dựa theo )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 定 ( Định )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ 文型-例文 ] BÀI 12 : お祭りはどうでしたか

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 2 : ~ようになる~ ( Trở nên , trở thành )

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 86 : ~ないことには~ ( nếu không….. )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.