Thứ Ba, Tháng Chín 19, 2023
  • About
  • Advertise
  • Careers
  • Contact
JPOONLINE
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Login
No Result
View All Result
JPOONLINE

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 6

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

Bài viết có liên quan

1000 Chữ hán thông dụng

Tháng Tư 22, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 10

Tháng Tư 21, 2019

STTHán tựÂm hánÂm onNghĩa
501明minhmei, myooquang minh, minh tinh
502盟minhmeiđồng minh, gia minh
503模mômo, bomô phỏng, mô hình
504募mộbomộ tập, chiêu mộ
505暮mộbochiều tối
506木mộcboku, mokucây, gỗ
507毎mỗimaimỗi
508門mônmoncửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn
509夢mộngmumơ
510目mụcmoku, bokumắt, hạng mục, mục lục
511男namdan, nanđàn ông, nam giới
512南namnan, naphương nam
513難nan, nạnnankhó, nan giải, nguy nan; tai nạn
514能năngnoonăng lực, tài năng
515脳nãonoobộ não, đầu não
516納nạpnoo, naQ, na, nan, toonộp
517我ngãgabản ngã
518額ngạchgakutrán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch
519銀ngânginngân hàng, ngân lượng, kim ngân
520岸ngạnganhải ngạn
521芸nghệgeinghệ thuật, nghệ nhân
522迎nghênhgeihoan nghênh, nghênh tiếp
523儀nghiginghi thức
524疑nghiginghi ngờ, nghi vấn, tình nghi
525議nghịginghị luận, nghị sự
526義nghĩagiý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa
527逆nghịchgyakuphản nghịch
528厳nghiêmgen, gontôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng
529験nghiệmken, genthí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm
530研nghiênkenmài, nghiên cứu
531業nghiệpgyoo, goonghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp
532午ngọgochính ngọ
533外ngoạigai, gengoài, ngoại thành, ngoại đạo
534玉ngọcgyokungọc
535言ngôngen, gonngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn
536五ngũgo5
537語ngữgongôn ngữ, từ ngữ
538危nguykinguy hiểm, nguy cơ
539元nguyêngen, gangốc
540原nguyêngenthảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc
541源nguyêngennguồn, nguyên tuyền
542願nguyệngantự nguyện, tình nguyện
543月nguyệtgetsu, gatsumặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực
544街nhaigai, kaiphố xá
545岩nhamganđá tảng, nham thạch
546賃nhẫmchintiền thuê
547顔nhangannhan sắc, hồng nhan
548因nhâninnguyên nhân
549人nhânjin, ninnhân vật
550認nhậnninxác nhận, nhận thức
551入nhậpnyuunhập cảnh, nhập môn, nhập viện
552一nhấtichi, itsumột, đồng nhất, nhất định
553日nhậtnichi, jitsumặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo
554児nhiji, ninhi đồng, hài nhi
555二nhịni2
556染nhiễmsenô nhiễm
557任nhiệmnintrách nhiệm, nhiệm vụ
558然nhiênzen, nenquả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên
559燃nhiênnennhiên liệu
560熱nhiệtnetsunhiệt độ, nhiệt tình
561需nhujunhu yếu
562肉nhụcnikuthịt
563若nhượcjaku, nyakutrẻ, nhược niên
564弱nhượcjakunhược điểm, nhược tiểu
565念niệmnený niệm, tưởng niệm
566年niênnennăm, niên đại
567努nỗdonỗ lực
568内nộinai, dainội thành, nội bộ
569農nôngnoonông nghiệp, nông thôn, nông dân
570女nữjo, nyo, nyoophụ nữ
571汚ôoô nhiễm
572屋ốcokuphòng ốc
573温ônonôn hòa, ôn tồn
574破pháhaphá hoại, tàn phá
575派pháihatrường phái
576品phẩmhinsản phẩm
577犯phạmhanphạm nhân
578判phánhan, banphán quyết, phán đoán
579販phánhanbán, phán mại
580分phânbun, fun, buphân số, phân chia
581坂phảnhancái dốc
582反phảnhan, hon, tanphản loạn, phản đối
583返phảnhentrả lại
584法pháphoo, haQ, hoQpháp luật, phương pháp
585発pháthatsu, hotsuxuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn
586払phấtfutsutrả tiền
587仏phậtbutsuphật giáo
588批phêhiphê bình, phê phán
589廃phếhaitàn phế, hoang phế
590非phihiphi nhân đạo, phi nghĩa
591飛phihibay, phi công, phi hành
592費phíhihọc phí, lộ phí, chi phí
593番phiênbanthứ tự, phiên hiệu
594票phiếuhyoolá phiếu, đầu phiếu
595副phófukuphó, phó phòng
596浦phổhocửa biển
597普phổfuphổ thông
598配phốihaiphân phối, chi phối, phối ngẫu
599風phongfuu, fuphong ba, phong cách, phong tục
600豊phonghoophong phú
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 50 : ~にかぎる~(~に限る) ( Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 11 : ~たしか(~確か)( Chắc chắn là…. )

Related Posts

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 5

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 4

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

Tháng Tư 21, 2019

1000 Chữ hán thông dụng

Tháng Tư 22, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 8

Tháng Tư 21, 2019
[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 10

Tháng Tư 21, 2019
Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 11 : ~たしか(~確か)( Chắc chắn là…. )

BÀI VIẾT HẤP DẪN

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 45 : しまつだ ( Kết cục, rốt cuộc )

6 năm ago
あいだ-2

のではないか

4 năm ago
あいだ-2

てはいられない

4 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 40 : ~がきになる(~が気になる)Lo lắng, băn khoăn, lo ngại…..

6 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 2 : ~かたわら~ ( Mặt khác, ngoài ra còn, đồng thời còn, bên cạnh )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 148 : ~にたる(~に足る)Đáng để

6 năm ago

10日間の休み ATMはいつもの休みのように利用できる

4 năm ago
あいだ -1

となると

4 năm ago
[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 19 : ~てあげる ( Làm cho (ai đó) )

[ Mẫu câu ngữ pháp N4 ] Câu 19 : ~てあげる ( Làm cho (ai đó) )

6 năm ago
Bài 1 : Hệ thống chữ viết tiếng Nhật

Bài 39 : TO OMOIMASU

6 năm ago
あいだ-2

や ( Mẫu 2 )

4 năm ago
Kinh nghiệm vi vu Osaka – Kobe – Kyoto tự túc hữu ích

Kinh nghiệm vi vu Osaka – Kobe – Kyoto tự túc hữu ích

11 tháng ago

[ 文型-例文 ] BÀI 10 : チリソースがありませんか?

4 năm ago

BÀI VIẾT ĐỌC NHIỀU

  • あいだ-2

    ことで

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Bài 34 : Cách chia tính từ TE

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • といけない

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 6 : いっしょにいきませんか

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 29 : 忘れものをしてしまったんです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Osaka thuộc miền nào của Nhật Bản? Osaka có gì hấp dẫn

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • [ 練習 B ] Bài 27 : 何でもつくれるんですね

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • のです

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
JPOONLINE

Vận hành bởi Jpoonline
85 Đường số 17, Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
(+84) 898317446 Thứ 2 – Thứ 6 | 8:30 – 17:00
info@jpoonline.com

Follow us on social media:

Recent News

  • Cách kết hợp các trang phục đi biển dành cho nữ
  • Du học sinh du học Nhật xong có được định cư không và điều kiện định cư?
  • Tàu vị yểu là gì? Nó được tạo ra như thế nào?
No Result
View All Result
  • Home
  • Từ Điển Mẫu Câu Tiếng Nhật
  • JPO Tin Tức
  • Có gì mới
  • Học Tiếng Nhật Online
    • Giáo trình Minna no Nihongo
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
      • Kanji giáo trình Minna no nihongo
      • Bài Tập
    • Giáo Trình Shadowing
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • Nhập môn Tiếng Nhật
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
  • KANJI
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • Học Kanji mỗi ngày

©2015-2023 Jpoonline Cẩm nang du lịch l ẩm thực l đời sống.

Welcome Back!

Login to your account below

Forgotten Password?

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In