501 | 明 | minh | mei, myoo | quang minh, minh tinh |
502 | 盟 | minh | mei | đồng minh, gia minh |
503 | 模 | mô | mo, bo | mô phỏng, mô hình |
504 | 募 | mộ | bo | mộ tập, chiêu mộ |
505 | 暮 | mộ | bo | chiều tối |
506 | 木 | mộc | boku, moku | cây, gỗ |
507 | 毎 | mỗi | mai | mỗi |
508 | 門 | môn | mon | cửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn |
509 | 夢 | mộng | mu | mơ |
510 | 目 | mục | moku, boku | mắt, hạng mục, mục lục |
511 | 男 | nam | dan, nan | đàn ông, nam giới |
512 | 南 | nam | nan, na | phương nam |
513 | 難 | nan, nạn | nan | khó, nan giải, nguy nan; tai nạn |
514 | 能 | năng | noo | năng lực, tài năng |
515 | 脳 | não | noo | bộ não, đầu não |
516 | 納 | nạp | noo, naQ, na, nan, too | nộp |
517 | 我 | ngã | ga | bản ngã |
518 | 額 | ngạch | gaku | trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch |
519 | 銀 | ngân | gin | ngân hàng, ngân lượng, kim ngân |
520 | 岸 | ngạn | gan | hải ngạn |
521 | 芸 | nghệ | gei | nghệ thuật, nghệ nhân |
522 | 迎 | nghênh | gei | hoan nghênh, nghênh tiếp |
523 | 儀 | nghi | gi | nghi thức |
524 | 疑 | nghi | gi | nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi |
525 | 議 | nghị | gi | nghị luận, nghị sự |
526 | 義 | nghĩa | gi | ý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa |
527 | 逆 | nghịch | gyaku | phản nghịch |
528 | 厳 | nghiêm | gen, gon | tôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng |
529 | 験 | nghiệm | ken, gen | thí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm |
530 | 研 | nghiên | ken | mài, nghiên cứu |
531 | 業 | nghiệp | gyoo, goo | nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp |
532 | 午 | ngọ | go | chính ngọ |
533 | 外 | ngoại | gai, ge | ngoài, ngoại thành, ngoại đạo |
534 | 玉 | ngọc | gyoku | ngọc |
535 | 言 | ngôn | gen, gon | ngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn |
536 | 五 | ngũ | go | 5 |
537 | 語 | ngữ | go | ngôn ngữ, từ ngữ |
538 | 危 | nguy | ki | nguy hiểm, nguy cơ |
539 | 元 | nguyên | gen, gan | gốc |
540 | 原 | nguyên | gen | thảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc |
541 | 源 | nguyên | gen | nguồn, nguyên tuyền |
542 | 願 | nguyện | gan | tự nguyện, tình nguyện |
543 | 月 | nguyệt | getsu, gatsu | mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực |
544 | 街 | nhai | gai, kai | phố xá |
545 | 岩 | nham | gan | đá tảng, nham thạch |
546 | 賃 | nhẫm | chin | tiền thuê |
547 | 顔 | nhan | gan | nhan sắc, hồng nhan |
548 | 因 | nhân | in | nguyên nhân |
549 | 人 | nhân | jin, nin | nhân vật |
550 | 認 | nhận | nin | xác nhận, nhận thức |
551 | 入 | nhập | nyuu | nhập cảnh, nhập môn, nhập viện |
552 | 一 | nhất | ichi, itsu | một, đồng nhất, nhất định |
553 | 日 | nhật | nichi, jitsu | mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo |
554 | 児 | nhi | ji, ni | nhi đồng, hài nhi |
555 | 二 | nhị | ni | 2 |
556 | 染 | nhiễm | sen | ô nhiễm |
557 | 任 | nhiệm | nin | trách nhiệm, nhiệm vụ |
558 | 然 | nhiên | zen, nen | quả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên |
559 | 燃 | nhiên | nen | nhiên liệu |
560 | 熱 | nhiệt | netsu | nhiệt độ, nhiệt tình |
561 | 需 | nhu | ju | nhu yếu |
562 | 肉 | nhục | niku | thịt |
563 | 若 | nhược | jaku, nyaku | trẻ, nhược niên |
564 | 弱 | nhược | jaku | nhược điểm, nhược tiểu |
565 | 念 | niệm | nen | ý niệm, tưởng niệm |
566 | 年 | niên | nen | năm, niên đại |
567 | 努 | nỗ | do | nỗ lực |
568 | 内 | nội | nai, dai | nội thành, nội bộ |
569 | 農 | nông | noo | nông nghiệp, nông thôn, nông dân |
570 | 女 | nữ | jo, nyo, nyoo | phụ nữ |
571 | 汚 | ô | o | ô nhiễm |
572 | 屋 | ốc | oku | phòng ốc |
573 | 温 | ôn | on | ôn hòa, ôn tồn |
574 | 破 | phá | ha | phá hoại, tàn phá |
575 | 派 | phái | ha | trường phái |
576 | 品 | phẩm | hin | sản phẩm |
577 | 犯 | phạm | han | phạm nhân |
578 | 判 | phán | han, ban | phán quyết, phán đoán |
579 | 販 | phán | han | bán, phán mại |
580 | 分 | phân | bun, fun, bu | phân số, phân chia |
581 | 坂 | phản | han | cái dốc |
582 | 反 | phản | han, hon, tan | phản loạn, phản đối |
583 | 返 | phản | hen | trả lại |
584 | 法 | pháp | hoo, haQ, hoQ | pháp luật, phương pháp |
585 | 発 | phát | hatsu, hotsu | xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn |
586 | 払 | phất | futsu | trả tiền |
587 | 仏 | phật | butsu | phật giáo |
588 | 批 | phê | hi | phê bình, phê phán |
589 | 廃 | phế | hai | tàn phế, hoang phế |
590 | 非 | phi | hi | phi nhân đạo, phi nghĩa |
591 | 飛 | phi | hi | bay, phi công, phi hành |
592 | 費 | phí | hi | học phí, lộ phí, chi phí |
593 | 番 | phiên | ban | thứ tự, phiên hiệu |
594 | 票 | phiếu | hyoo | lá phiếu, đầu phiếu |
595 | 副 | phó | fuku | phó, phó phòng |
596 | 浦 | phổ | ho | cửa biển |
597 | 普 | phổ | fu | phổ thông |
598 | 配 | phối | hai | phân phối, chi phối, phối ngẫu |
599 | 風 | phong | fuu, fu | phong ba, phong cách, phong tục |
600 | 豊 | phong | hoo | phong phú |