JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 6

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
Share on FacebookShare on Twitter

STTHán tựÂm hánÂm onNghĩa
501明minhmei, myooquang minh, minh tinh
502盟minhmeiđồng minh, gia minh
503模mômo, bomô phỏng, mô hình
504募mộbomộ tập, chiêu mộ
505暮mộbochiều tối
506木mộcboku, mokucây, gỗ
507毎mỗimaimỗi
508門mônmoncửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn
509夢mộngmumơ
510目mụcmoku, bokumắt, hạng mục, mục lục
511男namdan, nanđàn ông, nam giới
512南namnan, naphương nam
513難nan, nạnnankhó, nan giải, nguy nan; tai nạn
514能năngnoonăng lực, tài năng
515脳nãonoobộ não, đầu não
516納nạpnoo, naQ, na, nan, toonộp
517我ngãgabản ngã
518額ngạchgakutrán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch
519銀ngânginngân hàng, ngân lượng, kim ngân
520岸ngạnganhải ngạn
521芸nghệgeinghệ thuật, nghệ nhân
522迎nghênhgeihoan nghênh, nghênh tiếp
523儀nghiginghi thức
524疑nghiginghi ngờ, nghi vấn, tình nghi
525議nghịginghị luận, nghị sự
526義nghĩagiý nghĩa, nghĩa lí, đạo nghĩa
527逆nghịchgyakuphản nghịch
528厳nghiêmgen, gontôn nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm trọng
529験nghiệmken, genthí nghiệm, hiệu nghiệm, kinh nghiệm
530研nghiênkenmài, nghiên cứu
531業nghiệpgyoo, goonghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp
532午ngọgochính ngọ
533外ngoạigai, gengoài, ngoại thành, ngoại đạo
534玉ngọcgyokungọc
535言ngôngen, gonngôn ngữ, ngôn luận, phát ngôn
536五ngũgo5
537語ngữgongôn ngữ, từ ngữ
538危nguykinguy hiểm, nguy cơ
539元nguyêngen, gangốc
540原nguyêngenthảo nguyên, nguyên tử, nguyên tắc
541源nguyêngennguồn, nguyên tuyền
542願nguyệngantự nguyện, tình nguyện
543月nguyệtgetsu, gatsumặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực
544街nhaigai, kaiphố xá
545岩nhamganđá tảng, nham thạch
546賃nhẫmchintiền thuê
547顔nhangannhan sắc, hồng nhan
548因nhâninnguyên nhân
549人nhânjin, ninnhân vật
550認nhậnninxác nhận, nhận thức
551入nhậpnyuunhập cảnh, nhập môn, nhập viện
552一nhấtichi, itsumột, đồng nhất, nhất định
553日nhậtnichi, jitsumặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo
554児nhiji, ninhi đồng, hài nhi
555二nhịni2
556染nhiễmsenô nhiễm
557任nhiệmnintrách nhiệm, nhiệm vụ
558然nhiênzen, nenquả nhiên, tất nhiên, thiên nhiên
559燃nhiênnennhiên liệu
560熱nhiệtnetsunhiệt độ, nhiệt tình
561需nhujunhu yếu
562肉nhụcnikuthịt
563若nhượcjaku, nyakutrẻ, nhược niên
564弱nhượcjakunhược điểm, nhược tiểu
565念niệmnený niệm, tưởng niệm
566年niênnennăm, niên đại
567努nỗdonỗ lực
568内nộinai, dainội thành, nội bộ
569農nôngnoonông nghiệp, nông thôn, nông dân
570女nữjo, nyo, nyoophụ nữ
571汚ôoô nhiễm
572屋ốcokuphòng ốc
573温ônonôn hòa, ôn tồn
574破pháhaphá hoại, tàn phá
575派pháihatrường phái
576品phẩmhinsản phẩm
577犯phạmhanphạm nhân
578判phánhan, banphán quyết, phán đoán
579販phánhanbán, phán mại
580分phânbun, fun, buphân số, phân chia
581坂phảnhancái dốc
582反phảnhan, hon, tanphản loạn, phản đối
583返phảnhentrả lại
584法pháphoo, haQ, hoQpháp luật, phương pháp
585発pháthatsu, hotsuxuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn
586払phấtfutsutrả tiền
587仏phậtbutsuphật giáo
588批phêhiphê bình, phê phán
589廃phếhaitàn phế, hoang phế
590非phihiphi nhân đạo, phi nghĩa
591飛phihibay, phi công, phi hành
592費phíhihọc phí, lộ phí, chi phí
593番phiênbanthứ tự, phiên hiệu
594票phiếuhyoolá phiếu, đầu phiếu
595副phófukuphó, phó phòng
596浦phổhocửa biển
597普phổfuphổ thông
598配phốihaiphân phối, chi phối, phối ngẫu
599風phongfuu, fuphong ba, phong cách, phong tục
600豊phonghoophong phú
Previous Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N3 ] Câu 50 : ~にかぎる~(~に限る) ( Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất )

Next Post

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 11 : ~たしか(~確か)( Chắc chắn là…. )

Related Posts

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 2

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 8

1000 Chữ hán thông dụng

1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 7

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 5

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 1
1000 Chữ hán thông dụng

[ 1000 Chữ hán thông dụng ] – Bài 3

Next Post
[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 11 : ~たしか(~確か)( Chắc chắn là…. )

Recent News

[ 練習 C ] BÀI 23 : どうやって行きますか

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 1

[ Giáo trình Kanji Look and learn ] Bài 10

あいだ -1

なんでも  

お年寄りの家へ行くヘルパーの50%がハラスメントをされた

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 1 : ~ことにする~ ( Quyết định làm (không làm) gì đó . )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 111 : ~にそって(~に沿って)Theo, tuân theo

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 億 ( Ức )

[ Từ Vựng ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

あいだ -1

ったら

[ 文型-例文 ] Bài 35 : 旅行会社へ行けば、わかります

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 37 : ~きわまる/~きわまりない(~極まる/~極まりない ) Cực kỳ, rất

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.