JPOONLINE
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu
No Result
View All Result
JPOONLINE
No Result
View All Result
Home 文型-例文

[ 文型-例文 ] BÀI 18 : 趣味はなんですか?

Share on FacebookShare on Twitter
  • 文型
  • 例文

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/18-2-Bunkei.mp3

① ミラーさんは 漢字かんじを 読よむ ことが できます。
   Anh Miller có thể đọc chữ Hán.

 

② わたしの 趣味しゅみは 映画えいがを 見みる ことです。
  Sở thích của tôi là xem phim.

 

③ 寝ねる まえに、日記にっきを 書かきます。
  Trước khi đi ngủ tôi viết nhật ký

https://jpoonline.com/wp-content/uploads/2017/08/18-3-Reibun.mp3

①  スキーが できますか。
  Anh/chị biết trượt tuyết không?

  …はい、できます。 でも、あまり 上手じょうずじゃ ありません。
  …Có, tôi có. Nhưng không giỏi lắm.

 

② マリアさんは パソコンを 使つかう ことが できますか。
  Chị Maria có thể sử dụng được máy vi tính không?

  …いいえ、できません。

  …Không, tôi không.

 

③ 大坂城おおさかじょうは 何時なんじまで 見学けんがくが できますか。
  Có thể tham quan Lâu đài Osaka đến mấy giờ?

  …5時ときまでです。

  …Đến 5 giờ.

 

④ カードで 払はらう ことが できますか。
  Tôi có thể trả tiền bằng thẻ được không?

  …すみませんが、現金げんきんで お願ねがいします。
  …Xin lỗi, xin anh/chị trả bằng tiền mặt.

 

⑤ 趣味しゅみは 何なんですか。
  Sở thích của anh/chị là gì?

  …古ふるい 時計とけいを 集あつめる ことです。
  …Là sưu tầm đồng hồ cũ.

 

⑥ 日本にっぽんの 子こどもは 学校がっこうに 入はいる まえに、ひらがなを覚おぼえなければ なりませんか。
  Trẻ em Nhật có phải nhớ chữ Hiragana trước khi đến trường không?

  …いいえ、覚おぼえなくても いいです。
  …Không, không bắt buộc phải nhớ.

 

⑦ 食事しょくじの まえに、この 薬くすりを 飲のんで ください。
  Anh/chị hãy uống thuốc này trước bữa ăn.

  …はい、わかりました。
  …Vâng ạ.

 

⑧ いつ 結婚けっこんしましたか。
  Anh/chị lập gia đình bao giờ?

  …3年としまえに、結婚けっこんしました。
  …Tôi lập gia đình cách đây 3 năm.

Previous Post

[ 文型-例文 ] BÀI 17 : どうしましたか?

Next Post

[ 文型-例文 ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

Related Posts

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 48 : 休ませて いただけませんか。

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 25 : いろいろお世話になりました

文型-例文

[ 文型-例文 ] BÀI 8 : そろそろ失礼します

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 36 : 頭と体を使うようにしています

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 26 : どこにゴミを出したらいいですか?

文型-例文

[ 文型-例文 ] Bài 35 : 旅行会社へ行けば、わかります

Next Post

[ 文型-例文 ] BÀI 19 : ダイエットは明日からします

Recent News

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 相 ( Tương, Tướng )

Bài 1 : はじめまして。私はクオンです。( Xin chào ! Tôi tên là Cường )

Bài 23 : ランチにはコーヒーか紅茶がつきます。 ( Trong suất ăn trưa có cà phê hoặc trà đen đấy ạ.)

あいだ -1

であろうと

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 2 : ~ばいいのに~ ( Giá mà, ước chi, đáng lẽ nên )

[ Mẫu câu ngữ pháp N2 ] Câu 74 : ~かのようだ/~かのような/~かのように ( Với vẻ giống như là….. )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 1 : ~めく~ ( Có vẻ, trở nên, sắp là, có cảm giác như là, là )

[ Mẫu câu ngữ pháp N1 ] Câu 117 : ~とおもいきや(~と思いきや ) Nghĩ là….nhưng, nghĩ là….ngược lại.

Chữ 千 ( Thiên )

Chữ 信 ( Tín )

Pura Ulun Danu Bratan Temple: ロマンチックなベラタン湖の真ん中に魅力

Pura Ulun Danu Bratan Temple: ロマンチックなベラタン湖の真ん中に魅力

[ Từ Vựng ] BÀI 11 : これをお願いします

あいだ -1

の ( Mẫu 2 )

Chữ 一 ( Nhất )

Chữ 官 ( Quan )

JPOONLINE

© 2023 JPOONLINE.

Navigate Site

  • JPOONLINE : CHUYÊN TRANG DU LỊCH – ẨM THỰC – HỌC HÀNH

Follow Us

No Result
View All Result
  • TRANG CHỦ
  • SƠ CẤP TIẾNG NHẬT
    • Nhập môn Tiếng Nhật
    • GIÁO TRÌNH MINA
      • Từ Vựng
      • Ngữ Pháp
      • 会話
      • 文型-例文
      • 練習 A
      • 練習 B
      • 練習 C
    • Giáo trình Yasashii Nihongo
    • Giáo Trình Shadowing trung cấp
    • Học tiếng nhật cơ bản III
      • NHK ver 01
      • NHK ver 02
    • GIÁO TRÌNH MIMIKARA
      • Mimikara Oboeru N3 ( Nghe )
      • Mimikara Oboeru N3 ( Ngữ Pháp )
  • MẪU CÂU TIẾNG NHẬT
    • Từ vựng N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N5
    • Mẫu câu ngữ pháp N4
    • Mẫu câu ngữ pháp N3
    • Mẫu câu ngữ pháp N2
    • Mẫu câu ngữ pháp N1
  • KANJI
    • Giáo trình Kanji Look and Learn
    • Hán tự và từ ghép
    • 1000 Chữ hán thông dụng
    • Kanji giáo trình Minna no nihongo
    • Học Kanji mỗi ngày
  • Từ điển mẫu câu

© 2023 JPOONLINE.